·
Bên cạnh giải đáp Vì sao IELTS Writing Học Mãi vẫn 5.0?, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "wage" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt Wage và Salary trong tiếng anh
II. Cách dùng danh từ "wage"
1. "wage" vừa là danh từ đếm được vừa là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
Mang nghĩa "tiền lương, tiền công"
=an amount of money that is paid, usually every week, to an employee for their work
IELTS TUTOR lưu ý:
- daily/hourly/weekly wage
- wage rise/increase
- wage rates/levels
- a high/low/fair/good wage
- earn/get a wage
- a wage cut/increase/rise
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They’re protesting about low wages.
- The union demanded a four per cent wage increase.
- Wage levels in manufacturing and mining dropped again last month.
- This deal represents an hourly wage rate of $9.83.
- They have exorbitant wage demands. (IELTS TUTOR giải thích: Nhu cầu lương của họ quá đáng)
- She earns an hourly wage of $12. (IELTS TUTOR giải thích: Cô kiếm được 12 đô la tiền công mỗi giờ)
- We pay the highest wages of any theatrical employer in the world.
- Some college education is required to earn a decent wage in the United States.
- The employees accepted a 4% wage rise.
- If you are a good employer, you will pay a fair wage.
- His 15 stores employ 200 workers at an average wage of $7.40 an hour.
- They provided fair wages and steady jobs.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE