·
Bên cạnh hướng dẫn em cách phân tích đề thi cùng đính kèm bài sửa bài viết của học sinh IELTS TUTOR đi thi hôm đấy và mới nhận kết quả thi 5.5 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic "salary" IELTS
I. Kiến thức liên quan
II. Từ vựng topic "salary" IELTS
1. Từ vựng
IELTS TUTOR lưu ý:
- Bonus (n) /ˈbəʊnəs/: Tiền thưởng
- Salary (n) /ˈsæləri/: Lương tháng
- Wages (n) /weɪdʒ/: Lương tuần>> Form đăng kí giải đề thi thật IELTS 4 kĩ năng kèm bài giải bộ đề 100 đề PART 2 IELTS SPEAKING quý đang thi (update hàng tuần) từ IELTS TUTOR
- Pension (n) /ˈpenʃn/: Lương hưu
- The growing disparity (n): khoảng cách ngày càng tăng
- Executives (n): nhân viên cấp quản lý
- Compensation (n): mức lương, mức đền bù
- Physically and mentally taxing (adj): đòi hỏi về cả thể chất lẫn tinh thần
- Worthwhile (adj): xứng đáng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Phân biệt "worth, worthy & worthwhile" tiếng anh
- The size of the salary offered: mức lượng được nhận
- The key consideration: điều xem xét chính
- Equally important: quan trọng ngang bằng
- To meet their basic needs: đáp ứng nhu cầu sống
- Reasonable quality of life: chất lượng cuộc sống hợp lý
- Non-financial factors: những yếu tố phi tài chính
- A career path: con đường sự nghiệp
- Live comfortably: sống thoải mái
- Raise a family: nuôi gia đình
- Personal relationships: mối quan hệ cá nhân
- Atmosphere in a workplace: không khí nơi làm việc
- Professional achievements: thành tựu công việc
- Contribute something positive to society: đóng góp điều gì đó hữu ích cho xã hội
- Other motivators: những yếu tố tạo động lực khác
- Conglomerate (n): tập đoàn khổng lồ
- Stacked against something: đối lập, đối nghịch với cái gì
- Strike a balance (v): tìm được sự cân bằng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Giải thích phrasal verb: balance (sth) out/up
- Overtime (n) /ˈəʊvətaɪm/: Giờ làm thêm
- to earn extremely high salaries: nhận được tiền lương rất cao
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I believe that governments should not set a limit on the wages of the highest earners as it would have adverse impacts on business and economic growth. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi tin rằng các chính phủ không nên đặt giới hạn về mức lương của những người có thu nhập cao nhất vì nó sẽ có tác động xấu đến kinh doanh và tăng trưởng kinh tế)
- to allow salaries above a certain level: cho phép lương vượt quá một mức độ nhất định nào đó
- a maximum wage limit: giới hạn lương tối đa
- income inequality: bất bình đẳng thu nhập
- base on the size of the salary offered: dựa trên mức lương được đề xuất
- in order for people to meet their basic needs: để mọi người đáp ứng được các nhu cầu cơ bản của họ
- pay for housing, food, bills, health care and education: chi trả chi phí nhà cửa, ăn uống, hoá đơn, chăm sóc sức khoẻ và học hành
- allow them to cover these needs: cho phép họ chi trả cho những nhu cầu này >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "allow" tiếng anh
- have a reasonable quality of life: có chất lượng cuộc sống hợp lý
- base on enjoyment or other non-financial factors: dựa trên sự yêu thích hoặc các yếu tố khác không liên quan đến tài chính
- a career path: con đường sự nghiệp
- raise a family: nuôi sống gia đình
- can make a huge difference to workers’ levels of happiness and general quality of life: có thể tạo ra sự khác biệt to lớn với mức độ hạnh phúc và chất lượng cuộc sống của người lao động
- come from their professional achievements: đến từ những thành tựu họ đạt được trong công việc
- contribute something positive to society: đóng góp tích cực cho xã hội >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
affect people’s choice of profession: ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp của mọi người
- money outweighs all other motivations: tiền bạc quan trọng hơn tất cả những động lực khác
- a narrower income gap: khoảng cách thu nhập hẹp hơn
- to adopt a maximum wage legislation: ban hành luật về mức lương tối đa
- IELTS TUTOR xét ví dụ: I believe that society would suffer a great deal if a maximum wage legislation was adopted. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi tin rằng xã hội sẽ phải chịu tổn thất rất nhiều nếu luật về mức lương tối đa được thông qua)
- to be offered extraordinarily high pay packages: được cung cấp các gói lương cao đặc biệt
- to set a limit on the wages of the highest earners: đặt giới hạn về mức lương của những người có thu nhập cao nhất
- Promotion (n) /prəˈməʊʃn/: Thăng chức
- Car allowance (n) /kɑː(r) əˈlaʊəns/: Tiền trợ cấp xe cộ (ô tô)
- Health insurance (n) /helθ ɪnˈʃʊərəns/ : Bảo hiểm y tế
- Holiday pay (n) /ˈhɒlədeɪ peɪ/: Tiền lương ngày nghỉ
- Holiday entitlement (n) /ˈhɒlədeɪ ɪnˈtaɪtlmənt/: Chế độ ngày nghỉ được hưởng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "entitle" tiếng anh
- Maternity leave (n) /məˈtɜːnəti liːv/: Nghỉ sinh
- Sick pay (n) /sɪk peɪ/: Tiền lương ngày ốm
- extremely high earners: những người có thu nhập cực kỳ ca
- to earn as much as you can: kiếm tiền nhiều nhất có thể
- to have a maximum wage law: luật lương tối đa
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The primary reason why some people think that it is necessary to have a maximum wage law is that it could help reduce the pay gap between the highest and lowest earners. (IELTS TUTOR giải thích: Lý do chính tại sao một số người nghĩ rằng cần phải có luật lương tối đa là nó có thể giúp giảm khoảng cách thu nhập giữa người có thu nhập cao nhất và thấp nhất)
- to reduce the pay gap between the highest and lowest earners: giảm khoảng cách thu nhập giữa người có thu nhập cao nhất và thấp nhất
- Training scheme (n) /ˈtreɪnɪŋ skiːm/: Chế độ tập huấn
- Working condition (n) /ˈwɜːkɪŋ kənˈdɪʃn/: Điều kiện làm việc
- Working hour (n) /ˈwɜːkɪŋ ˈaʊə(r)/: Giờ làm việc
2. Truyện chêm
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trước khi nhận được một job offer, người xin việc have succeffully negotiated their salary and benefits. Người xin việc luôn mong muốn they will be compensated thỏa đáng cho kỹ năng, kinh nghiệm và thời gian làm việc của họ. Đây là những điều delicate và khó khăn để đàm phán. They should be aware of mức lương hiện hành của vị trí họ đang ứng tuyển ở công ty đó, ở lĩnh vực đó. Thường mỗi 6 tháng hay 1 năm công ty sẽ đánh giá lại nhân sự của mình. Kết quả là người lao động may receive a raise. Có những người lao động không nhận lương cố định mà they work for hourly wage (IELTS TUTOR giải thích: Phân biệt Wage và Salary trong tiếng anh), những người này có một công việc more flexibility, tuy nhiên họ lại không được hưởng bất kỳ benefits nào từ phía công ty. Những người này cũng may not be eligible to đăng ký bảo hiểm xã hội, loại bảo hiểm giúp họ are vested in thu nhập khi retirement
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày