Cách dùng từ "alternative" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "alternative" tiếng anh

I. Word form của "alternative"

IELTS TUTOR hướng dẫn Word form của "alternative"

II. Cách dùng từ "alternative"

1. "alternative" dùng như adj

Mang nghĩa "có thể chọn để thay cho một vật khác; khác"

(An alternative plan or method is one that you can use if you do not want to use another one)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • to find alternative means of transport (IELTS  TUTOR  giải  thích: tìm ra một phương tiện vận chuyển khác) 
  • have you got an alternative suggestion ? (IELTS  TUTOR  giải  thích: anh có đề nghị nào khác không?)
  • An alternative venue for the concert is being sought.

2. "alternative" dùng như noun

Mang nghĩa "sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng"

(something that is different from something else, especially from what is usual, and offering the possibility of choice) = option

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • you've the alternative of marrying or remaining a bachelor (IELTS  TUTOR  giải  thích: anh có thể lựa chọn giữa hai cách : hoặc lấy vợ hoặc tiếp tục sống độc thân)
  • caught in the act , he had no alternative but to confess (IELTS  TUTOR  giải  thích: bị bắt quả tang, nó không còn cách lựa chọn nào khác là phải thú nhận)
  • one of the alternatives open to you is to resign (IELTS  TUTOR  giải  thích: một trong những giải pháp anh có thể chọn là xin từ chức)
  • an alternative to coffee 
  • There must be an alternative to people sleeping on the streets. 
  • I'm afraid I have no alternative but to ask you to leave (= that is what I have to do).

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking