·
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng cụm "take effect" tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
II. Cách dùng cụm "take effect"
1. Mang nghĩa "hiệu nghiệm, có tác dụng"
=to produce or achieve the results you want
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They had to wait ten minutes for the anaesthetic to take effect before they stitched up the cut.
- Try to relax for a couple of hours until the pills take effect.
- They said that measures to reduce costs are beginning to take effect. (IELTS TUTOR giải thích: Họ nói các biện pháp giảm chi phí đang bắt đầu có tác dụng)
- Measures to reduce costs are beginning to take effect.
2. Mang nghĩa "có hiệu lực"
=if a new rule or law takes effect, it starts to be used
- Our timetable will take effect from the beginning of June. (IELTS TUTOR giải thích: Thời khóa biểu của chúng ta sẽ được áp dụng từ đầu tháng sáu)
- The labor regulation shall take effect from the date of registration. (IELTS TUTOR giải thích: Nội quy lao động sẽ có hiệu lực từ ngày ký)
- The new timetable will take effect from the beginning of May.
- When will this law take effect? (IELTS TUTOR giải thích: Khi nào luật này sẽ có hiệu lực?)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0