·
Bên cạnh Cách dùng danh từ"assistance"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I."assistance"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
Mang nghĩa"sự giúp đỡ"
=help given to someone or help that allows something to be done
IELTS TUTOR lưu ý:
- financial/military assistance
- be of assistance (=help someone)
- come to someone’s assistance (=do something to help someone)
- need/seek assistance
- offer/provide/receive assistance
- be of assistance (to sb) (in doing sth)
- financial/economic assistance
- federal/state/government assistance
- food/humanitarian/disaster assistance
- technical/legal assistance
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- technical assistance (IELTS TUTOR giải thích: sự trợ giúp về kỹ thuật nghiệp vụ)
- Can I be any assistance, sir? (IELTS TUTOR giải thích: Thưa ông, tôi có thể giúp gì được không ạ?)
- He’s been running the company with the assistance of his son.
- Can I be of assistance?
- I waited patiently hoping that someone would come to my assistance.
- Please call if you require assistance (IELTS TUTOR giải thích: Xin ông cứ gọi nếu ông cần được giúp đỡ)
- The minister revealed that the banking industry needed assistance from the taxpayer to survive.
- The first teams sent to provide assistance after the earthquake began arriving in the affected region yesterday.
- The grant was of great assistance to us in setting up the organization.
- Despite his cries, no one came to his assistance (IELTS TUTOR giải thích: Mặc dù anh ta kêu la, chẳng ai đến giúp cả)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE