Bên cạnh Cách dùng danh từ"coverage"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I."coverage"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"việc đưa tin về những sự kiện; tin tức được đưa ra"
=the reporting of a particular important event or subject/The coverage of something in the news is the reporting of it
IELTS TUTOR lưu ý:
- detailed/full/in-depth/wide coverage
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- TV coverage of the election campaign (IELTS TUTOR giải thích: tin tức của TV về cuộc vận động bầu cử)
- What did you think of the BBC's election coverage?
- Now a special TV network gives live coverage of most races.
- The press picked up the story and gave it wide coverage.
- The President's gathering was closed to media coverage.
2. Mang nghĩa"thông tin bao trùm"
=information about a range of things, for example in a book or course of education
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The course offers good coverage of the subject.
3. Mang nghĩa"mức độ một vật được bao phủ, sự bảo vệ, sự bao bọc"
=financial protection so that you get money if something bad happens:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a thicker paint will give a better coverage (IELTS TUTOR giải thích: một lớp sơn dày hơn sẽ tạo ra một lớp phủ tốt hơn)
- They have a national program that provides health/medical coverage for every citizen.
- There is no coverage for expenses under $5 000.
- a policy that aims to give you cheaper coverage
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE