Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng danh từ "liberation" tiếng anh
I. "liberation"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"sự phóng thích"
=an occasion when something or someone is released or made free:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the liberation of France from Nazi occupation
- Leaving school was such a liberation for me.
2. Mang nghĩa"sự độc lập, sự tự chủ (tính cách con người)"
=used to refer to activities connected with removing the disadvantages experienced by particular groups within society
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the women's liberation (informal lib) movement
- animal liberation organizations
III. Học từ vựng theo ngữ cảnh

"Liberation" – Giải phóng, hay là lời khẳng định của một dân tộc đứng lên giành lại vận mệnh?
Trong tiếng Anh, “liberation” có nghĩa là sự giải phóng – thoát khỏi sự kiểm soát, áp bức, hoặc giam cầm.
Liberation
= Liber (tự do) + -ation (danh từ chỉ hành động)
Nghĩa: Hành động đưa một người, nhóm hoặc đất nước thoát khỏi sự áp bức hay kiểm soát.
Thường dùng trong các ngữ cảnh như:
National liberation: giải phóng dân tộc
Liberation movement: phong trào giải phóng
The liberation of a city: giải phóng một thành phố khỏi chiếm đóng quân sự
Nhưng tại Việt Nam, "Liberation" không chỉ là một từ ngữ.
Đó là biểu tượng cho ngày 30/4/1975, khi xe tăng húc đổ cổng Dinh Độc Lập, đánh dấu sự sụp đổ của chế độ cũ ở miền Nam và chấm dứt hơn 30 năm chiến tranh khốc liệt.
Đó là ngày Sài Gòn được giải phóng.
Đó là ngày hàng triệu người dân thở phào vì không còn nghe tiếng bom rơi, đạn nổ.
Đó là ngày một nửa đất nước được tự do – không còn là thuộc địa, không còn là chiến trường cho các thế lực quốc tế tranh giành.
Và từ đó, ngày 30/4 được gọi là:
Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước
Liberation Day
IELTS TUTOR lưu ý:
Khi bạn viết Task 2 với các chủ đề như freedom, colonialism, hoặc national identity, từ “liberation” sẽ rất phù hợp để thể hiện những cuộc đấu tranh giành lại độc lập.
“Many countries in Asia and Africa underwent long liberation movements in the 20th century to gain independence from colonial powers.”
Nhưng mỗi lần bạn nói "Liberation", hãy nhớ:
Đó không chỉ là chiến thắng về chính trị.
Mà là một chương sử viết bằng máu và lòng yêu nước.
Là ký ức về những con người đã ngã xuống, để bạn có thể sống trong hòa bình hôm nay.
"Liberation" – không chỉ là sự tự do.
Đó là giá trị xương máu. Là bản lĩnh của một dân tộc không bao giờ khuất phục.

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

