Bên cạnh Cách dùng danh từ"opposition"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. "opposition"vừa là danh từ đếm được (số ít) vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ vừa đếm được, vừa không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"sự chống lại; sự chống đối"
=strong disagreement with a plan or policy, especially when this is shown in active attempts to prevent something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, opposition là danh từ không đếm được
- opposition to
- in opposition to something
- strong/considerable/fierce etc opposition
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Public opposition to the military government is growing.
- Local residents have come out in opposition to the planned closure.
- violent opposition to the new committee (IELTS TUTOR giải thích: sự chống đối kịch liệt đối với ủy ban mới)
- there's not much opposition to the scheme (IELTS TUTOR giải thích: kế hoạch không bị phản đối nhiều lắm)
- the army came up against fierce opposition in every town (IELTS TUTOR giải thích: quân đội vấp phải sự kháng cự dữ dội ở mọi thành phố)
- The bill faces strong opposition from the fox-hunting lobby.
2. Mang nghĩa"các địch thủ; đối phương"
=a person, team, business, or group that someone is competing against
IELTS TUTOR lưu ý:
- the opposition
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The opposition scored a goal in the last seconds of the game.
- the opposition has a strong defence (IELTS TUTOR giải thích: đối phương có hàng phòng ngự mạnh)
3. Mang nghĩa"đảng đối lập; phe đối lập"
=a situation in which something is opposite or very different from something else
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, opposition vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
- opposition between
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the opposition between practical and poetic language
- leader of the Opposition (IELTS TUTOR giải thích: thủ lĩnh phe đối lập)
- the Opposition benches (IELTS TUTOR giải thích: hàng ghế của phe đối lập)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE