Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ"perspective"tiếng anh
I. "perspective" vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Dùng "perspective" như danh từ đếm được
1.1. Mang nghĩa"quan điểm"
=a way of thinking about something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, perspective là danh từ đếm được
- perspective on
- from a historical/international/financial etc perspective
- from the perspective of someone/something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- You can call it brave or foolish, depending on your perspective.
- The book deals with a woman’s perspective on revolutionary change.
- From my father's perspective, everyone had something to offer. (IELTS TUTOR giải thích: Theo quan điểm của cha tôi, ai cũng có điều gì đó để tôi học hỏi)
- From the final user's perspective (IELTS TUTOR giải thích: Từ quan điểm của người sử dụng cuối cùng)
- The problem needs to be looked at from a historical perspective.
- From the perspective of anyone with children, it looks rather irrelevant.
1.2. Mang nghĩa"quang cảnh, viễn cảnh"
=a view of a large area
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, perspective là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The pictures show two perspectives of the bay.
- to get a perspective of the whole valley (IELTS TUTOR giải thích: thấy được một cảnh trông xa của toàn thung lũng)
- a personal perspective of the nation's history (IELTS TUTOR giải thích: một viễn cảnh riêng của lịch sử dân tộc)
2. Dùng "perspective" như danh từ không đếm được
2.1. Mang nghĩa"cân nhắc, cân đo đong đếm"
=a sensible way of judging how good, bad, important etc something is in comparison with other things
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, perspective là danh từ không đếm được
- lose perspective
- get/keep something in perspective
- get something out of perspective
- put something into perspective
- a sense of perspective
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- This tragedy put a badminton match into perspective. (IELTS TUTOR giải thích: Tấm thảm kịch này đưa trận đấu cầu lông đi vào cân nhắc)
- He has lost all perspective in the rush to get what he wants.
- It’s important to keep things in perspective and not dwell on one incident.
- You’ve got the problem completely out of perspective.
- This kind of tragedy puts a mere football match into perspective.
- Writing as a foreigner gives her a great sense of perspective.
2.2. Mang nghĩa"phối cảnh, luật xa gần"
=a method of showing distance in a picture by making far away objects smaller
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, perspective là danh từ không đếm được
- in/out of perspective
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The figures in the foreground are badly out of perspective.
Ps: Còn điều gì các em còn thắc mắc trong IELTS nữa không, có thể comment phía dưới để IELTS TUTOR giải đáp nhé!
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE