Bên cạnh hướng dẫn thêm cách phân tích cũng như bài sửa kĩ càng của học sinh IELTS TUTOR đã đi thi ngày 22/8 nhé, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cách dùng danh từ "registry" tiếng anh
I. "registry"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"nơi đăng ký; cơ quan đăng ký"
=a place where official records are kept
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a land/business/electoral registry
- When you sell your house you must pay a fee to the Land Registry. (IELTS TUTOR giải thích: Khi bạn bán nhà, bạn phải trả lệ phí cho sở quản lý nhà đất)
- You can get the dates from the central registry in the town hall.
- The registry has now published the statewide cancer data.
2. Mang nghĩa"sự đăng kí"
=an official record of people or things relating to a business or other activity:
IELTS TUTOR lưu ý:
- on/in the registry
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a voter registry
- Concession registry must be established. (IELTS TUTOR giải thích: Việc đăng ký chuyển nhượng phải được thiết lập)
- The centre manages an online registry of share ownership.
- Sixty companies have been listed on the registry since it opened.
- There was no reliable public property registry.
- Her second marriage was held in registry office. (IELTS TUTOR giải thích: Lễ cưới lần thứ hai của bà ta được tổ chức tại phòng đăng kí kết hôn)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày