Cách dùng danh từ "remains" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh hướng dẫn phương pháp học IELTS SPEAKING siêu hiệu quả, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "remains" tiếng anh

I. "remains" luôn có s

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa "phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy)"

=the part of something that is left after the rest has been finished, used, or destroyed

IELTS TUTOR lưu ý:

  • remains of

IELTS TUTOR lưu ý:

  • The remains of the castle can still be seen on the hill.
  • We visited the remains of a 12th century monastery.

2. Mang nghĩa "đồ thừa, cái còn lại"

=pieces or parts of something that continue to exist when most of it has been used, destroyed, or taken away

  • the remains of a meal (IELTS TUTOR giải thích: đồ ăn thừa)
  • the remains of an army (IELTS TUTOR giải thích: tàn quân)
  • The remains of lunch were still on the table. 

3. Mang nghĩa "thi hài; hài cốt (của người / con vật chết)"

=the body of a person or animal that has died

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Human remains were found on the railway line.
  • 50 years after he died, his remains were returned to his homeland. 
  • Human remains were found in the woods.

III. Kiến thức liên quan

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking