Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Cách dùng danh từ"sheet"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "elaborate" tiếng anh
II. Cách dùng danh từ"sheet"tiếng anh
1. "sheet" là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa"khăn trải giừơng, tấm đra trải giường; tấm phủ"
=A sheet is a large rectangular piece of cotton or other cloth that you sleep on or cover yourself with in a bed.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Once a week, a maid changes the sheets.
- ...the luxury of silk sheets
2.2. Mang nghĩa"lá, tấm, phiến, tờ"
=A sheet of paper is a rectangular piece of paper. ...a sheet of newspaper/You can use sheet to refer to a piece of paper which gives information about something.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I was able to fit it all on one sheet.
- a sheet of iron một tấm sắt loose sheet tờ giấy rời
- Here is our price sheet. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là bảng giá của chúng tôi)
- Balance sheet (IELTS TUTOR giải thích: Bảng cân đối tài sản)
- Who drew the balance sheet? (IELTS TUTOR giải thích: Ai đã lập bảng quyết toán này vậy?)
- Here is a charge sheet. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là danh sách các trường hợp vi cảnh)
- ...information sheets on each country in the world.
2.3. Mang nghĩa"dải, mảng lớn (nước, băng..)"
=A sheet of glass, metal, or wood is a large, flat, thin piece of it/A sheet of something is a thin wide layer of it over the surface of something else/A sheet of fire or water is a fast-moving mass of it that is difficult to see through.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...a cracked sheet of glass.
- Overhead, cranes were lifting giant sheets of steel.
- Vinyl can be laid in sheet or tile form.
- ...a sheet of ice.
- ...a blue-grey sheet of dust.
- a sheet of ice (IELTS TUTOR giải thích: một dải băng)
- The streets were now in one fierce sheet of flame.
- Sheets of rain slanted across the road.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE