Bên cạnh PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS SPEAKING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "society" tiếng anh
I. Society vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "xã hội"
=a large group of people who live together in an organized way, making decisions about how to do things and sharing the work that needs to be done. All the people in a country, or in several similar countries, can be referred to as a society
IELTS TUTOR lưu ý:
- affluent society (=a society in which many people are rich)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- duties towards society (IELTS TUTOR giải thích: những bổn phận đối với xã hội)
- a danger to society (IELTS TUTOR giải thích: một mối nguy hại cho xã hội)
- Society has a right to see law-breakers punished (IELTS TUTOR giải thích: xã hội có quyền nhìn thấy kẻ phạm pháp phải bị trừng phạt)
- modern industrial societies (IELTS TUTOR giải thích: các xã hội công nghiệp hiện đại)
- working class society (IELTS TUTOR giải thích: xã hội của tầng lớp lao động)
- Islamic society (IELTS TUTOR giải thích: xã hội Hồi giáo)
- a classless/multicultural/capitalist/civilized society
- These changes strike at the heart of British/American/modern society.
- There's a danger that we will end up blaming innocent children for society's problems.
- We must also consider the needs of the younger/older members of society.
- In today’s affluent society people are becoming increasingly discontented.
2. [DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC] Mang nghĩa "tầng lớp sang trọng; tầng lớp thượng lưu"
=the part of society that consists of people who are rich, powerful, and fashionable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- high society (IELTS TUTOR giải thích: tầng lớp cao sang)
- leaders of society (IELTS TUTOR giải thích: những người đứng đầu xã hội thượng lưu)
- a society wedding (IELTS TUTOR giải thích: một đám cưới giàu sang)
- society news (IELTS TUTOR giải thích: tin tức về xã hội thượng lưu)
- society people (IELTS TUTOR giải thích: những người ở tầng lớp thượng lưu)
3. [DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC] Mang nghĩa "sự giao du, sự giao thiệp"
=the state of being together with other people
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to have no society with someone (IELTS TUTOR giải thích: không giao thiệp với người nào)
- to avoid the society of other people (IELTS TUTOR giải thích: tránh giao du với người khác)
- to spend an evening in the society of one's friends (IELTS TUTOR giải thích: sống một đêm với bạn bè)
- to enjoy somebody's society (IELTS TUTOR giải thích: thích làm bạn với ai)
- She prefers her own society (= likes to be alone).
4. Mang nghĩa "đoàn thể; hội"
=an organization to which people who share similar interests can belong
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the school debating society (IELTS TUTOR giải thích: câu lạc bộ lý luận của nhà trường)
- a co-operative society (IELTS TUTOR giải thích: hội hợp tác xã)
- a drama society (IELTS TUTOR giải thích: câu lạc bộ kịch)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE