Bên cạnh Cách dùng danh từ"track"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I."track"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"đường mòn; đường hẻm"
=a path or road with a rough surface
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, track là danh từ đếm được
- dirt track
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I walked along a track to the mountain village.
- a muddy track through the forest (IELTS TUTOR giải thích: đường mòn lầy lội xuyên qua rừng)
- a track through a forest (IELTS TUTOR giải thích: đường hẻm xuyên rừng)
- There’s a dirt track leading from the main road.
2. Mang nghĩa"đường ray tàu hoả"
=a railway line
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, track vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a railway track
- a straight stretch of track
3. Mang nghĩa"đường đi của cái gì/ai"
=the direction in which something moves/a way of achieving something
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, track là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The storm’s track was similar to several others this year.
- the fast track to wealth and prosperity
- the track of a storm (IELTS TUTOR giải thích: đường đi của cơn bão)
- We’re proceeding on a diplomatic track.
4. Mang nghĩa"phần của một đĩa hát"
=a song or piece of music that is recorded on a CD, tape, or record
IELTS TUTOR lưu ý:
- Với nghĩa này, track là danh từ đếm được
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The 14 tracks vary from happy pop songs to sombre ballads.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE