·
Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"deference (n)" tiếng anh
I. "deference"là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
Mang nghĩa"sự tôn trọng, sự tôn kính"
=Deference is a polite and respectful attitude towards someone, especially because they have an important position/respect and politeness
IELTS TUTOR lưu ý:
- treat someone with deference
- in deference to
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The old sense of deference and restraint in royal reporting has vanished.
- Out of deference to him, I lowered my head as he prayed.
- He treats her with such deference.
- She covered her head in deference to (= because of a polite respect for) Muslim custom.
- Let's show deference to a judge. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng ta hãy tỏ lòng tôn trọng đối với quan tòa)
- Good little girls always show marked deference for the aged. (IELTS TUTOR giải thích: Những bé gái ngoan luôn thể hiện sự kính trọng một cách rõ ràng với người lớn tuổi)
- He displays a deference to his superiors which never becomes servility. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ta tỏ thái độ kính trọng đối với cấp trên mà không có ý nghĩa luồn cúi)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày