Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng động từ "defy" tiếng anh
I. "defy" là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "không tuân theo; bất chấp"
=to refuse to obey someone or something
IELTS TUTOR lưu ý:
- defy somebody/something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The commander defied a direct order to surrender.
- I wouldn't have dared to defy my teachers.
- they defied their parents and got married (IELTS TUTOR giải thích: họ không nghe theo bố mẹ và đã lấy nhau)
- to defy public opinion (IELTS TUTOR giải thích: coi thường dư luận quần chúng, thách thức công luận)
- to defy the law (IELTS TUTOR giải thích: coi thường pháp luật, thách thức pháp luật)
- Hundreds of people today defied the ban on political gatherings.
2. Mang nghĩa "không thể giải thích..."
=defy belief, explanation, description, etc. to be impossible or almost impossible to believe, explain, describe, etc.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a political move that defies explanation
- The beauty of the scene defies description.
- His face was so odd that it defies description.
3. Mang nghĩa "từ chối nhượng bộ cái gì; chống lại một cách quyết liệt, thách thức"
=to successfully resist something to a very unusual degree
IELTS TUTOR lưu ý:
- defy something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The baby boy defied all the odds and survived (= stayed alive when it seemed certain that he would die).
- With strong solidarity, we can defy every attack. (IELTS TUTOR giải thích: Với sự đoàn kết chặt chẽ, chúng ta có thể chấp mọi cuộc tấn công)
- It would be foolish to defy the wind of change. (IELTS TUTOR giải thích: Thật điên rồ khi chống lại xu hướng thay đổi.)
- Just for today I will defy every obstacle that appears on my way trusting I will succeed. (IELTS TUTOR giải thích: Ngày hôm nay, tôi sẽ thách thức mọi trở ngại trên con đường mà tôi lựa chọn và đặt niềm tin)
4. Mang nghĩa "thách thức"
=to tell someone to prove that something is possible by doing it
IELTS TUTOR lưu ý:
- defy someone to do something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I defy you to produce one shred of evidence.
- I defy you to prove I've cheated (IELTS TUTOR giải thích: tôi thách anh chứng minh được là tôi đã gian lận)
- I defy you to produce evidence to the contrary. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi thách bạn đưa ra bằng chứng ngược lại)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE