Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "exert" tiếng anh
I. exert là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "áp dụng cái gì vào cái gì (quản chế, chế tài, áp lực, tác động...)"
=to use influence, authority, or power in order to affect or achieve something / to put force or physical pressure on something / to use power or the ability to make something happen
IELTS TUTOR lưu ý:
- exert influence/pressure/control
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A well-funded national organization would be able to exert more influence in Parliament.
- the inadequate degree of control exerted by some parents over their children
- If you were to exert your influence they might change their decision.
- Some managers exert considerable pressure on their staff to work extra hours without being paid.
- The heavy gate had exerted considerable pressure on the flimsy post.
- To cut costs, health-insurance plans are exerting tighter control over paying for medical care.
- School never fails to exert pressure on students. (IELTS TUTOR giải thích: Trường học không bao giờ thất bại trong việc tạo áp lực lên học sinh)
- He exerted all his influence to make them accept this plan (IELTS TUTOR giải thích: ông ấy sử dụng tất cả ảnh hưởng của mình để buộc họ chấp nhận kế hoạch này)
- Her husband exerted a lot of pressure on her to succeed (IELTS TUTOR giải thích: chồng cô ta đã gây rất nhiều sức ép với cô ta để cô ta thành công)
2. "exert yourself" cố gắng hết sức, thúc đẩy bản thân nỗ lực
=to cause yourself to make an effort:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I was too tired to exert myself.
- She will have to exert herself a lot more if she wants to succeed in this business.
- He didn’t want to exert himself on such a hot day.
- you'll have to exert yourself more if you want to pass your exam (IELTS TUTOR giải thích: nếu muốn thi đỗ, bạn phải cố gắng nhiều hơn nữa)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE