·
Bên cạnh Phân tích bài essay về "British emigration to selected destinations" IELTS WRITING TASK 1 (bar graph), IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "legitimate" tiếng anh
I. Dùng "legitimate" như động từ
1."legitimate" là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ (intransitive verbs) và ngoại động từ (transitive verbs)
2. Cách dùng
Mang nghĩa "hợp pháp hoá"
=to make something legal or acceptable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The government fears that talking to terrorists might legitimate their violent actions.
- opportunists always seek to legitimate their political position (IELTS TUTOR giải thích: bọn cơ hội luôn tìm cách hợp pháp hoá địa vị chính trị của mình)
II. Dùng "legitimate" như tính từ
1. Mang nghĩa "hợp pháp"
=allowed according to law, or reasonable and acceptable
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a legitimate tax deduction
- legitimate concerns
- the legitimate heir (IELTS TUTOR giải thích: người thừa kế hợp pháp)
- legitimate child (IELTS TUTOR giải thích: con hợp pháp; con chính thức (do cha mẹ có kết hôn hợp pháp sinh ra))
- Defense lawyers argued that such payments are legitimate and customary in newspaper deals.
- a legitimate business/company/trader
- legitimate expenses/fees
2. Mang nghĩa "hợp lí, xác đáng"
=fair and honest
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Concerns relating to employee fraud and other forms of malpractice were acknowledged as being legitimate.
- legitimate complaints/questions/reasons
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0