Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"mere" tiếng anh
1. Mang nghĩa"chỉ là (hàm ý chê)"
=You use mere to emphasize how unimportant or inadequate something is, in comparison to the general situation you are describing. a heading here.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- ...successful exhibitions which go beyond mere success.
- There is more to good health than the mere absence of disease.
- In Poland, the faith has always meant more than mere religion.
- He's a nobody – a mere cipher. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta chẳng là gì cả - chỉ là một người tầm thường)
- This soup is a mere wash. (IELTS TUTOR giải thích: Súp này nhạt như nước ốc)
- She'd never received the merest hint of any communication from him.
2. Mang nghĩa"nhỏ nhoi, không cao quý"
=You use mere to indicate that a quality or action that is usually unimportant has a very important or strong effect.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The mere mention of food had triggered off hunger pangs.
- The merest sight of a car sent him into a panic.
- The team manager has been quick to clamp down on the merest hint of complacency.
3. Mang nghĩa"chút ít, chút xíu"
=You use mere to emphasize how small a particular amount or number is.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Sixty per cent of teachers are women, but a mere 5 percent of women are heads and deputies.
- Tickets are a mere £7.50 at the door.
- Its online business increased sales by a mere 1 per cent.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày