Cách dùng "more and more" tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "more and more" tiếng anh

I. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • More and more + noun 
  • More and more đóng chức năng như adv bổ nghĩa cho adj & verb 

II. Cách dùng

Mang nghĩa "càng ngày càng"

=increasingly, or an increasing number of

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • It gets more and more difficult to understand what is going on
    • IELTS TUTOR giải thích: "more and more" ở đây đóng chức năng là adv bổ nghĩa cho tính từ "difficult" 
  • More and more people are becoming fed up with the corruption in government.
    • IELTS TUTOR giải thích: "more and more" ở đây đóng chức năng là "determiner" (hạn định từ) bổ nghĩa cho danh từ people 
  • More and more people are choosing to spend their holidays abroad. 
  • As the situation grew steadily worse, he became more and more depressed. 
  • We are learning more and more about the effects of radiation on the human body.
    • IELTS TUTOR giải thích: "more and more" ở đây đóng chức năng là adv bổ nghĩa cho động từ learning 
  • he speaks more and more openly about his problem (IELTS TUTOR giải thích: càng ngày anh ta càng nói công khai hơn về vấn đề của mình)
  • the story gets more and more exciting (IELTS TUTOR giải thích: câu chuyện ngày càng hấp dẫn hơn)
  • I become more and more irritated by his selfish behaviour (IELTS TUTOR giải thích: càng ngày tôi càng bực bội vì cái cách xử sự ích kỷ của hắn)
  • she spends more and more time alone in her room (IELTS TUTOR giải thích: càng ngày cô ta càng dành nhiều thì giờ ở một mình trong phòng)
  • he seems to want more and more to eat (IELTS TUTOR giải thích: dường như càng ngày hắn càng muốn ăn)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking