Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"negative (n)" tiếng anh
I. "negative"vừa là danh từ đếm được vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"phủ định"
=a word or statement that means ‘no’; an act of refusing to do something or of denying something in the negative
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She answered in the negative (= said ‘no’).
2. Mang nghĩa"điểm xấu"
=the negative a bad quality or aspect of a situation
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Try not to focus on the negative.
- The positives outweigh the negatives.
3. Mang nghĩa"âm tính"
=the result of a test or an experiment that shows that a substance or condition is not present
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The percentage of false negatives generated by the cancer test is of great concern.
- She answered in the negative. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy trả lời từ chối)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày