Bên cạnh phương pháp học IELTS Speaking siêu hiệu quả, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Paraphrase từ "privacy" tiếng anh
I. Cách dùng "privacy"
1. "privacy" là danh từ không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Cách dùng
Mang nghĩa "sự riêng tư; cuộc sống riêng của cá nhân, đời tư"
=someone's right to keep their personal matters and relationships secret
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to secure privacy (IELTS TUTOR giải thích: đảm bảo bí mật)
- to live in privacy (IELTS TUTOR giải thích: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài)
- The new law is designed to protect people's privacy.
- I hate sharing a bedroom - I never get any privacy.
II. Paraphrase từ "privacy" tiếng anh
1. Dùng các cụm với "privacy"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- There is a loss of privacy (IELTS TUTOR giải thích: Đó là sự mất riêng tư)
2. Chuyển qua dạng adj "private"
2.1. Private life
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They have no private place. (IELTS TUTOR giải thích: Họ không có nơi riêng tư)
- Marriage is a private affair. (IELTS TUTOR giải thích: Hôn nhân là vấn đề riêng tư)
2.2. have no private place.
3. Personal
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I do not like personal questions! (IELTS TUTOR giải thích: Tôi không thích những câu hỏi riêng tư)
4. Individual
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE