Hôm trước, IELTS TUTOR đã hướng dẫn em từng bước cách làm IELTS READING dạng bài Fill in the gap (có cho sẵn options), hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng - paraphrase & word form của từ "aspire"
I. Cách dùng từ aspire
1. aspire là nội động từ
IELTS TUTOR phân biệt ngoại động từ & nội động từ tiếng anh
2. aspire mang nghĩa "to want something very much or hope to achieve something or be successful"
2.1. aspire to sth
IELTS TUTOR xét ví dụụ:
- Most of his students aspired to a career in business.
- This is the highest achievement they can aspire to. (IELTS TUTOR giải thích: Đây là thành tựu cao nhất con người có thể mơ ước đạt tới)
2.2. aspire to do sth
IELTS TUTOR xét ví dụụ:
- We aspire to become full-service providers to our clients.
- You 're a real estate agent but you aspire to be a clothing designer (IELTS TUTOR giải thích: Bạn là người môi giới nhà đất/kinh doanh bất động sản nhưng mơ ước trở thành nhà thiết kế thời trang)
II. Paraphrase từ "aspire"
IELTS TUTOR có hướng dẫn cách paraphrase từ "need" sẽ giống với cách paraphrase "aspire"
1. crave
2. pursue
3. strive
4. yearn
5. desire
6. long
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "Long" như động từ
III. Word form của "aspire"
1. aspiration (noun) lòng mong muốn hoặc tham vọng mạnh mẽ; nguyện vọng, khát vọng
( aspiration for / after something ) ( aspiration to do something )
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- she was filled with the aspiration to succeed in life (IELTS TUTOR giải thích: cô ta tràn trề khát vọng thành đạt trên đường đời)
- he has serious aspirations to a career in politics (IELTS TUTOR giải thích: anh ta có nguyện vọng nghiêm túc làm nên sự nghiệp trong chính trị)
2. aspirational (adj) tham vọng
(showing that you want to have more money and a higher social position than you now have)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- High-end smartphones have become aspirational status symbols, especially among the young.
- You are an inspirational and aspirational woman. (IELTS TUTOR giải thích: Chị là người phụ nữ dễ truyền cảm hứng và đầy tham vọng)
- He has dared to be aspirational. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ấy dám khát vọng)
- He was on my aspirational list once and I now know him. (IELTS TUTOR giải thích: Ông từng được xếp vào danh sách những người tôi mơ ước được gặp và bây giờ thì tôi quen biết ông ấy)
3. aspiring (adj) tham vọng
(someone who is trying to become a successful actor, politician, writer, etc)
an aspiring actor, politician, writer, etc.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Aspiring musicians must practise many hours a day. (IELTS TUTOR giải thích: Những nhạc sĩ có tham vọng phải tập luyện nhiều giờ mỗi ngày)
- I knew him when he was an aspiring young law student.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE