·
Bên cạnh hướng dẫn phương pháp học IELTS SPEAKING siêu hiệu quả, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "prevail" tiếng anh
I. prevail là nội động từ
II. Nghĩa
1. ( + against , over ) thắng thế, chiếm ưu thế; đánh bại
(to get control or influence)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- socialism will prevail (IELTS TUTOR giải thích: chủ nghĩa xã hội sẽ thắng thế)
- to prevail over the enemy (IELTS TUTOR giải thích: chiếm ưu thế đối với kẻ địch)
- Hopefully, justice will prevail. (IELTS TUTOR giải thích: Hy vọng rằng, công lý sẽ chiến thắng)
- I am sure that common sense will prevail in the end.
- And did reason prevail over (= become a more powerful influence than) emotion?
2. thịnh hành, phổ biến khắp, lan khắp, thường xảy ra nhiều
(to be common among a group of people or area at a particular time)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- This attitude still prevails among the middle classes.
- according to the custom that prevailed in those days (IELTS TUTOR giải thích: theo phong tục thịnh hành thời bấy giờ)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE