Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"program (n)" tiếng anh
I. "program"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa"chương trình (truyền thanh, truyền hình..)"
=something that people watch on television or listen to on the radio
IELTS TUTOR lưu ý:
- a news programme
- a TV/television/radio programme
- programme about something
- programme on something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- What time is that programme on?
- I watched a programme about volcanoes.
- The programme attracted much adverse comment. (IELTS TUTOR giải thích: Chương trình thu hút nhiều lời bình luận chống đối)
- Did you see that programme on India last night?
- a programme on BBC1
2. Mang nghĩa"chương trình học tập"
=a course of study
IELTS TUTOR lưu ý:
- a school/an educational programme
- programme in something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The college offers a wide variety of programmes of study.
- She enrolled in a Master's programme in American history.
3. Mang nghĩa"chương trình, hoạt động (của công ty, quốc gia...)"
=a plan of things that will be done or included in the development of something
IELTS TUTOR lưu ý:
- the country's nuclear weapons/space programme
- programme for somebody
- a training programme for new staff
- programme of something
- programme to do something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We have recently launched a research programme.
- The zoo runs several breeding programmes.
- Our centres offer training programmes designed for all types of athletes.
- The government is implementing a programme of reform.
- The college has initiated a programme to improve student retention.
4. Mang nghĩa"chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..)"
=an organized order of performances or events
IELTS TUTOR lưu ý:
- programme of something
- a week-long programme of lectures
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The concert is the highlight of the festival's musical programme.
- We're planning an exciting programme of events.
- What's the programme for (= what are we going to do) tomorrow?
5. Mang nghĩa"chương trình (của máy tính)"
=a series of actions done by a machine, such as a washing machine/a thin book or a piece of paper that gives you information about a play, a concert, etc. a theatre programme
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Select a cool programme for woollen clothes.
- Her name doesn't appear in the concert programme.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày