·
Bên cạnh cung cấp PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS SPEAKING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "response" tiếng anh
I. Response vừa là danh từ đếm được, vừa không đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
II. Cách dùng
1. Mang nghĩa "sự đáp lại, sự hưởng ứng"
=a reaction
IELTS TUTOR lưu ý:
- response to
- in response to
- response from
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her response was to leave the room and slam the door.
- There was an enthusiastic response to the suggestions.
- In response to complaints, the company reviewed its safety procedures.
- His comments sparked an angry response from dissatisfied customers.
- a poor response to the appeal for funds (IELTS TUTOR giải thích: một sự hưởng ứng keo kiệt (chưa hưởng ứng hết sức mình))
- in response to the appeal (IELTS TUTOR giải thích: hưởng ứng lời kêu gọi)
- to meet with a warm response (IELTS TUTOR giải thích: được hưởng ứng nhiệt liệt)
2. Mang nghĩa "trả lời, câu trả lời, hồi âm (thư, điện thoại"
=an answer to a question in a test, quiz etc /no response / a reply to any question or letter
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- she made no response (IELTS TUTOR giải thích: cô ta không trả lời)
- I’m sorry; the correct response was ‘B’.
- The survey got more than 1,000 responses.
- I’ve left messages, but there’s been no response.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE