Cách dùng"swathe (n)" tiếng anh

· Noun

Bên cạnh hướng dẫn PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ, IELTS TUTOR hướng dẫn thêm Cách dùng"swathe (n)" tiếng anh

I. "swathe"là danh từ đếm được

II. Cách dùng

1. Mang nghĩa"vạt rộng"

=a long strip or large area especially of land/a long piece of land, especially one on which the plants or crops have been cut

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Huge swathes of rainforest are being cleared for farming and mining.
  • The storm cut a swathe through the forest. (IELTS TUTOR giải thích:   Cơn bão đã phá hủy cả một cánh/vạt rừng)
  • The new road cut a swathe through the countryside. (IELTS TUTOR giải thích:   Con đường mới cắt ngang qua miền quê)
  • The combine had cut a swathe around the edge of the field. 
  • Development has affected vast swathes of our countryside.

2. Mang nghĩa"nhiều/dải rộng"

=a large part of something that includes several different things

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • These people represent a broad/wide swathe of public opinion. (IELTS TUTOR giải thích:   Những người này đại diện cho một dải rộng của dư luận công chúng)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE