·
Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "contemporary" tiếng anh
1. Mang nghĩa "đương thời (thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới)"
=alive or existing at the same time as a particular event or person /belonging to the same or a stated period in the past
IELTS TUTOR lưu ý cấu trúc:
- contemporary with
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Contemporary sources offer a very different interpretation.
- His work is contemporary with that of Thackeray (IELTS TUTOR giải thích: cùng thời với Thackeray)
- He loves contemporary art and supports it. (IELTS TUTOR giải thích: Ông ấy yêu nghệ thuật đương đại và ủng hộ nó)
- The Contemporary English Poetry. (IELTS TUTOR giải thích: Thơ ca Anh đương đại)
- Many contemporary writers condemned the emperor's actions. (IELTS TUTOR giải thích: Nhiều nhà văn đương thời đã lên án/chỉ trích các hành động của Hoàng đế)
- Almost all of the contemporary accounts of the event have been lost.
- Most of the writers he was contemporary with were interested in the same subjects.
2. Mang nghĩa "hiện nay; hiện đại"
=modern, or relating to the present time / existing or happening now
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- contemporary art/music/literature/dance
- contemporary urban society
- contemporary events /fashions (IELTS TUTOR giải thích: những sự kiện/mốt hiện đại)
- furniture of contemporary style (IELTS TUTOR giải thích: đồ gỗ kiểu hiện đại)
- The frame of contemporary society. (IELTS TUTOR giải thích: Cơ cấu xã hội hiện đại)
- Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary (= modern) feel to it
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE