Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Cách dùng tính từ"favored/favoured"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "elaborate" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"favored/favoured"tiếng anh
1. Mang nghĩa"được hưởng ân huệ, được cưng chiều hơn những người khác"
=receiving better treatment than other people in a way that seems unfair/supported or preferred over anyone or anything else/given an advantage, in an unfair way
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- the special status enjoyed by a favoured son
- He was reportedly the president's favoured candidate.
- The Arunras has been my favoured eatery in town for the last few years.
- The country is still bad at educating its least favoured children.
- Only a favoured few are admitted to the palace.
2. Mang nghĩa"được yêu thích, được ủng hộ"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- preferred or chosen the Prime Minister’s favoured candidate for the post
- Buffet is always favored by young people. (IELTS TUTOR giải thích: Bữa ăn tự chọn luôn luôn được giới trẻ ủng hộ)
- Consequently, an indirect approach to the problem is currently favored. (IELTS TUTOR giải thích: Bởi thế, một cách tiếp cận gián tiếp đến vấn đề hiện đang được ủng hộ)
- It's still favored by the local residents and visitors from inland provinces. (IELTS TUTOR giải thích: Nó vẫn được cư dân địa phương và du khách từ các tỉnh thành trong nước ưa thích)
3. Mang nghĩa"được ưu đãi"
=a favoured place has qualities that make it attractive
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The city is making the most of its favoured situation.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày