Bên cạnh Cách dùng tính từ"isolated"tiếng anh, IELTS TUTOR cũng cung cấp thêm PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "fit" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"isolated"tiếng anh
1. Mang nghĩa"tách biệt, cô lập, xa"
=An isolated place is a long way away from large towns and is difficult to reach.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Many of the refugee villages are in isolated areas.
- Aubrey's family's farm is very isolated.
2. Mang nghĩa"cô đơn"
=If you feel isolated, you feel lonely and without friends or help.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Some patients may become very isolated and depressed.
- Once in the corridor, Wladek felt isolated. (IELTS TUTOR giải thích: Ra đến hành lang rồi, Wladek thấy mình thật bơ vơ)
- Caregivers are often isolated in their duties. (IELTS TUTOR giải thích: Những người làm công việc chăm sóc người khác thường lầm lũi với công việc của họ)
3. Mang nghĩa"duy nhất (ví dụ, sự kiện...)"
=An isolated example is an example of something that is not very common.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- They said the allegations related to an isolated case of cheating.
- An isolated outbreak of smallpox (IELTS TUTOR giải thích: một trường hợp duy nhất mắc bệnh đậu mùa)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày