Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Cách dùng tính từ"overloaded"tiếng anh
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "elaborate" tiếng anh
II. Cách dùng tính từ"overloaded"tiếng anh
1. Mang nghĩa"tải trọng quá nhiều"
=carrying or containing too much
IELTS TUTOR lưu ý:
- overloaded thường đứng trước noun
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The aircraft was dangerously overloaded.
- Some trains were so overloaded that their suspension collapsed.
- The bar waiter was already overloaded with orders.
- Medical services were overloaded with casualties.
- The law increased punishments for overloaded trucks. (IELTS TUTOR giải thích: Pháp luật đã tăng thêm các trừng phạt đối với các xe tải bị quá tải)
- overloaded trucks
2. Mang nghĩa"quá tải thông tin, công việc"
=having been given too much work or information
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- overloaded workers
- His overloaded brain just gave up and shut down.
- He's always overloaded with work. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy luôn luôn bộn bề với công việc)
- I've been overloaded with work these days. (IELTS TUTOR giải thích: Dạo này công việc tôi bộn bề quá)
3. Mang nghĩa"quá tải điện"
=having had too much electricity passed through it
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- overloaded circuits
4. Mang nghĩa"cung cấp cái gì đó quá nhiều, ngập tràn"
=having or supplied with too much of something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The market is already overloaded with car magazines - why would anyone want to produce another one?
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày