Bên cạnh phân tích từ vựng và cấu trúc của bài báo nổi bật IPhone tempting first qua - what failed mention, IELTS TUTOR tổng hợp thêm Cách dùng tính từ & trạng từ "back"
I. Dùng "back" như adv (trạng từ)
1. Cách dùng trạng từ (adv)
IELTS TUTOR hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TRẠNG TỪ (adverb) TIẾNG ANH
2. Nghĩa
2.1. Mang nghĩa "lùi lại, về phía sau"
in, into, or towards a previous place or condition, or an earlier time
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- keep back ! (IELTS TUTOR giải thích: lùi lại!)
- to step back a pace (IELTS TUTOR giải thích: lùi lại một bước)
2.2. Mang nghĩa "trước (thời gian)"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- some few years back (IELTS TUTOR giải thích: vài năm trước)
- The last time we saw Lowell was back (= at an earlier time) in January.
- This tradition dates back to (= to the earlier time of) the 16th century.
- There have definitely been various changes to the ways kids spend their time since then. Back in my childhood days, our kids were generally happy with playing with other kids or being taken to parks. Nowadays, however, most of the children I know tend to prefer spending time on their own playing computer games or going to expensive places like restaurants or shopping malls.
- IELTS TUTOR lưu ý: back được dùng ở đây là adv và mang nghĩa hồi mà tôi còn nhỏ
- As a child, I enjoyed playing with the kids in the neighborhood. Back then, of course we didn't have fancy video games or computers. Instead, I remember us playing classic outdoor games for children like hide-and-seek or hopscotch.
- IELTS TUTOR lưu ý: Back then: Khi ấy, dùng trong văn phong nói, để kể về một thời điểm thuộc về quá khứ, không lạm dụng trong văn viết
2.3. Mang nghĩa "trả lại, trở lại, ngược lại"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- to go back (IELTS TUTOR giải thích: trở lại, đi về)
- to send back (IELTS TUTOR giải thích: gửi trả lại)
- to bow back (IELTS TUTOR giải thích: chào đáp lại)
II. Dùng "back" như adj (tính từ)
1. Cách dùng tính từ
IELTS TUTOR hướng dẫn VỊ TRÍ & CHỨC NĂNG TÍNH TỪ TIẾNG ANH
2. Nghĩa
Mang nghĩa "sau; hậu"
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- back yard (IELTS TUTOR giải thích: sân sau)
- back room (IELTS TUTOR giải thích: phòng ở phía sau)
- back street (IELTS TUTOR giải thích: phố vắng vẻ, phố lẻ)
- to take a back seat (IELTS TUTOR giải thích: ngồi ở hàng ghế sau)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE