Cách dùng từ "embed"tiếng anh

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "embed" & "embedded"tiếng anh

1. embed là ngoại động từ

2. Cách dùng

2.1. Mang nghĩa "Cố định cái gì vào cái gì, đóng vào, gắn vào"

=to fix something firmly in a surface or object

IELTS TUTOR lưu ý:

  • embed something in something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • She let go of the knife, leaving it embedded in the wood.
  • The thorn was embedded in his thumb. (IELTS TUTOR giải thích: Ngón tay cái anh ta bị dính gai)
  • The arrow embedded itself in the wall. (IELTS TUTOR giải thích: Mũi tên đã cắm ngập vào bức tường)
  • A threat is embedded in the language of the statement.

2.2. Mang nghĩa"khắc sâu, ghi vào (trí nhớ)"

=If an emotion, opinion, etc. is embedded in someone or something, it is a very strong or important part of him, her, or it: ​

IELTS TUTOR lưu ý:

  • be embedded in something

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • that day is embedded for ever in my recollection (IELTS TUTOR giải thích: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó)
  • Traces of earlier ways of life are embedded in modern society.
  • She is embedded in my memory. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy khắc sâu trong tâm khảm của tôi)
  • A sense of guilt was deeply embedded in my conscience.
  • The idea became embedded in his mind. (IELTS TUTOR giải thích: Ý nghĩ đó đã trở nên hằn sâu trong tâm trí nó)

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking