September 21, 2021
Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cách dùng từ "embed" & "embedded"tiếng anh
1. embed là ngoại động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa "Cố định cái gì vào cái gì, đóng vào, gắn vào"
=to fix something firmly in a surface or object
IELTS TUTOR lưu ý:
- embed something in something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She let go of the knife, leaving it embedded in the wood.
- The thorn was embedded in his thumb. (IELTS TUTOR giải thích: Ngón tay cái anh ta bị dính gai)
- The arrow embedded itself in the wall. (IELTS TUTOR giải thích: Mũi tên đã cắm ngập vào bức tường)
- A threat is embedded in the language of the statement.
2.2. Mang nghĩa"khắc sâu, ghi vào (trí nhớ)"
=If an emotion, opinion, etc. is embedded in someone or something, it is a very strong or important part of him, her, or it:
IELTS TUTOR lưu ý:
- be embedded in something
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- that day is embedded for ever in my recollection (IELTS TUTOR giải thích: ngày đó mãi mãi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mãi mãi nhớ ngày hôm đó)
- Traces of earlier ways of life are embedded in modern society.
- She is embedded in my memory. (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy khắc sâu trong tâm khảm của tôi)
- A sense of guilt was deeply embedded in my conscience.
- The idea became embedded in his mind. (IELTS TUTOR giải thích: Ý nghĩ đó đã trở nên hằn sâu trong tâm trí nó)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE