Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "embrace" tiếng anh
I. Embrace dùng như noun
IELTS TUTOR lưu ý:
- Embrace là danh từ đếm được (IELTS TUTOR có hướng dẫn phân biệt danh từ đếm được & danh từ không đếm được)
- Embrace là danh từ mang nghĩa "ôm" (the act of holding someone tightly with both arms to express love, liking, or sympathy, or when greeting or leaving someone)
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She greeted me with a warm embrace (IELTS TUTOR giải thích: cô ấy chào đón tôi với cái ôm nồng hậu)
II. Embrace dùng như verb
1. Embrace là thường ngoại động từ (cũng có khi là nội động từ nhưng ít)
IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN BIỆT NỘI ĐỘNG TỪ (INTRANSITIVE VERBS) & NGOẠI ĐỘNG TỪ (TRANSITIVE VERBS)
2. Cách dùng
2.1. Mang nghĩa "nắm lấy (thời cơ...)"
=to accept something enthusiastically
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Embrace your awesomeness! (IELTS TUTOR giải thích: Hãy chấp nhận lấy nỗi khiếp sợ của bạn)
- This was an opportunity that he would embrace.
2.2. Mang nghĩa "ôm" "ghì chặt"
=to hold someone tightly with both arms to express love, liking, or sympathy, or when greeting or leaving someone
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She saw them embrace on the station platform.
- He leaned over to embrace the child.
2.3. Mang nghĩa "gồm, bao gồm"= include
to include something, often as one of a number of things
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Linguistics embraces a diverse range of subjects such as phonetics and stylistics.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE