Bên cạnh Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ thêm Cách dùng từ"marvel"tiếng anh
I. Dùng "marvel" như động từ
1. "marvel" là nội động từ
IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt nội động từ & ngoại động từ
2. Cách dùng
Mang nghĩa"ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ"
=to show or feel surprise or admiration/If you marvel at something, you express your great surprise, wonder, or admiration.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We marvelled at the view that opened up before us.
- To marvel at someone's boldness (IELTS TUTOR giải thích: kinh ngạc trước sự táo bạo của ai)
- Her fellow members marveled at her seemingly infinite energy.
- Sara and I read the story and marveled.
- I marvel at your courage. (IELTS TUTOR giải thích: Tôi ngạc nhiên về sự can đảm của anh)
- 'That's the weirdest thing I've ever seen,' marveled Carl.
- He marvelled that a man in such intense pain could be so coherent.
II. Dùng "marvel" như danh từ
1."marvel"là danh từ đếm được
IELTS TUTOR hướng dẫn Danh từ đếm được & không đếm được tiếng anh
2. Mang nghĩa"vật kỳ diệu, kỳ công"
=Marvels are things that people have done, or that have happened, which are very unexpected or surprising. /someone or something that is very surprising or impressive
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- She almost died, but the hospital's skill achieved great marvels.
- He's done marvels with the team.
- It was a marvel that the floor never gave way.
- the marvels of science (IELTS TUTOR giải thích: những kỳ công của khoa học)
- a marvel of patience (IELTS TUTOR giải thích: một sự kiên nhẫn khác thường)
- This collection is a marvel. (IELTS TUTOR giải thích: Bộ sưu tập này là một điều tuyệt diệu)
- The whale, like the dolphin, has become a symbol of the marvels of creation.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE