Có một chủ đề mà các bạn học sinh lớp IELTS ONLINE 1 kèm 1 của IELTS TUTOR thường hay thắc mắc với IELTS TUTOR là cách sử dụng từ ghép như thế nào cho đúng, bên cạnh đó IELTS TUTOR giới thiệu thêm Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0
I. Từ ghép là gì?
1. Định nghĩa từ ghép
IELTS TUTOR lưu ý:
- * Từ ghép hay còn gọi là phức từ, được tạo thành khi ghép các tiếng có quan hệ ngữ nghĩa với nhau và bổ sung cho nhau sẽ tạo thành một từ có ý nghĩa mới hoàn toàn.
- Trong IELTS, nhất là IELTS WRITING, sử dụng linh hoạt và hợp lý thường sẽ được đánh giá rất cao
2. Các loại từ ghép
IELTS TUTOR lưu ý:
- Chúng ta có các loại từ ghép thường gặp sau đây:
- Danh từ ghép
- Cụm danh từ
- Cụm danh động từ
- Tính từ ghép
II. Các loại từ ghép
1. Danh từ ghép
IELTS TUTOR có hướng dẫn rất kĩ về danh từ ghép nhớ tham khảo
1.1. Định nghĩa danh từ ghép
IELTS TUTOR lưu ý:
Danh từ ghép được hình thành bằng cách ghép 2 hoặc nhiều hơn các loại từ:danh từ, động từ, tính từ với nhau. Mỗi danh từ ghép đóng vai trò là một đơn vị độc lập.
1.2. Các loại danh từ ghép
Có 3 loại danh từ ghép cơ bản như sau:
- Danh từ ghép mở: có khoảng trống giữa các từ
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- living room (phòng khách) = living + room
- drawing board (bảng vẽ) = drawing + board
- petrol station (trạm xăng) = petrol + station
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Danh từ ghép gạch nối: có dấu gạch ngang để nối ở giữa
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- eye-witness (nhân chứng) = eye + witness
- mother-in-law (mẹ chồng/ vợ) = mother + in + law
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Danh từ ghép đóng: được viết liền, không có khoảng trống hay gạch nối ở giữa
- IELTS TUTOR xét ví dụ những danh từ ghép được viết thành một từ như “blackbird” (con sáo), “whiteboard” (bảng trắng), “bathroom” (phòng tắm) .v.v… thường được ghép từ những từ đơn lẻ có một âm tiết.
>>> Nhưng vẫn có ngoại lệ, vì vậy, nên kiểm tra từ điển để đảm bảo mình viết đúng nhé!
- bus stop (trạm dừng xe buýt) không viết liền
- drop-out/dropout (học sinh bỏ học) được viết theo cả hai cách
- stepmother (mẹ kế) lại được viết liền thành một từ
1.3. Trọng âm từ ghép
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trọng âm của những danh từ ghép thường rơi vào âm tiết đầu tiên. Đây là điểm khác biệt về phát âm giữa danh từ ghép và các từ đơn lẻ được kết hợp để bổ nghĩa cho nhau.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a BLACKbird
- a black BIRD
- a WHITEboard
- a white BOARD
1.4. Các cách thành lập danh từ ghép
IELTS TUTOR lưu ý:
1.5. Dạng số nhiều của danh từ ghép
1.5.1. Danh từ ghép bình thường
IELTS TUTOR lưu ý:
- Quy tắc cơ bản ở dạng số nhiều, chỉ cần thêm "s" hoặc "es" vào sau từ chính của danh từ ghép giống như những danh từ thường khác.
1.5.2. Đối với danh từ ghép tận cùng _ful
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đối với một số danh từ như spoonful, truckful, bucketful và cupful thì có thể chia dạng số nhiều theo 2 cách thêm hoặc không thêm "s", tuy nhiên chỉ nên lựa chọn và sử dụng thống nhất một cách chia để dùng trong bài thi IELTS.
1.5.3. Danh từ + Danh từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Đối với dạng danh từ ghép Danh từ + Danh từ thì chỉ thêm "s" hoặc "es" vào danh từ chính, còn danh từ đứng trước được xem là tính từ nên không thêm hình thức số nhiều nhé!
1.6. Danh từ ghép thường gặp
IELTS TUTOR lưu ý:
- Advertising company: Công ty quảng cáo
- Application form: mẫu đơn xin việc
- Assembly line: dây chuyền lắp ráp
- Company policy: chính sách của công ty
- Consumer loan: khoản vay khác hàng
- Dress-code regulation: nội quy ăn mặc
- Evaluation form: mẫu đánh giá
- Face value: mênh giá
- Gender discrimination: phân biệt giới tính >> IELTS TUTOR có tổng hợp từ vựng topic Gender nhớ tham khảo
- Information desk: bàn thông tin
- Membership Fee: phí thành viên
- Performance appraisal: đánh giá năng lực
- Staff productivity: năng suất lao động nhân viên
- Delivery company: công ty vận chuyển
- Apartment complex: tòa nhà phức hợp
- Application fee: phí nộp đơn
- Attendance record: ghi danh, điểm danh
- Communication skill: kĩ năng giao tiếp
- Construction site: công trường xây dựng
- Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
- Employee participation: sự tham dự của nhân viên
- Expiration date: ngày hết hạn
- Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
- Hotel reservation: đặt trước khách sạn
- Job performance: hiệu suất công việc
- Heart-rending: tan nát cõi lòng
- Hard-working: làm lụng vất vả
- Easy-understand: dễ hiểu
- Home-keeping: giữ nhà
- Good-looking: trông đẹp mắt
- Hand-made: làm thủ công
- Horse-drawn: kéo bằng ngựa
- Newly-born: sơ sinh
- Well-lit: sáng tỏ
- White-washes: quét vôi trắng
- Clean-shaven: mày râu nhẵn nhụi
- Clear-sighted: sáng suốt
- Dark-eyed: có mắt huyền
- Short-haired: có tóc ngắn
- Ash-colored: có màu tro
- Lion-hearted: dũng cảm
- Thin-lipped: có môi mỏng
- Long-sighted (or far sighted): viễn thị hay nhìn xa trông rộng
2. Cụm danh từ (Noun Phrase)
2.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
Cụm danh từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh từ vàcó chức năng đồng cách. Nó thường đi trước hoặc sau danh từ mà nó biểu đạt.
Cụm danh từ = Tính từ + Danh từ
2.2. Thứ tự của tính từ
IELTS TUTOR lưu ý:
- Một cụm danh từ sẽ gồm một danh từ chính và có thể có một hoặc nhiều các tính từ đi kèm để bổ nghĩa cho danh từ đó.
- Khi có nhiều tính từ bổ nghĩa thì chúng ta phải sắp xếp cụm danh từ theo quy tắc OpSACOMP (Opinion – Size/Shape – Age – Color – Origin – Material – Purpose).
- Opinion: tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: beautiful, wonderful, terrible…-
- Size/Shape: tính từ chỉ kích cỡ, hình dạng. Ví dụ: big, small, long, short, tall…
- Age: tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: old, young, old, new
- Color: tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: orange, yellow, light blue, dark brown ….
- Origin: tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: Japanese, American, British, Vietnamese…
- Material: tính từ chỉ chất liệu . Ví dụ: stone, plastic, leather, steel, silk…
- Purpose: tính từ chỉ mục đích, tác dụng.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- A beautiful small round new blue Japanese wooden rolling doll => Một con búp bê bằng gỗ của Nhật màu xanh mới hình tròn nhỏ đẹp.
3. Cụm danh động từ (Gerund Phrase)
3.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cụm danh động từ - Gerund phrase là một nhóm từ bắt đầu bằng một danh động từ, động từ thêm -ing. Cụm danh động từ có chức năng như một một danh từ.
3.2. Chức năng cụm danh động từ
3.2.1. Làm chủ ngữ của động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Doing morning exercises everyday will bring about a good health.
- My mother loves watching dramas.
- Listening to music is a way to relax.
3.2.2. Làm bổ ngữ cho chủ từ, thường đứng sau động từ to be và các liên động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The most interesting part of our trip was watching the sun setting.
- His hobby is swimming in this river.
- One of my father’s interests is playing chess with his friends.
3.2.3. Làm tân ngữ trực tiếp cho động từ.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- I don't like going to school in the rain season.
- Carol hates washing dishes after lunch.
- Children love reading fairy tales.
3.2.4. Làm bổ ngữ cho giới từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Many people relax by listening to music.
- Mariah goes to the market after having breakfast with her mother.
I cooked a meal by using cooker.
3.2.5. Các đại từ sở hữu có thể đứng trước cụm danh động từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The boss likes my working hard.
4. Tính từ ghép
4.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Tính từ ghép là sự kết hợp của nhiều từ tạo thành một tính từ, có chức năng bổ ngữ cho danh từ mà nó đứng trước.
- Một từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo thành một tính từ ghép hoàn toàn mới.
4.2. Cách thành lập tính từ ghép:
4.3. Một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau
IELTS TUTOR lưu ý:
- life and dead: sinh tử
- day-to-day: hằng ngày
- down-to-earth: thực tế
- out-of-the-way: hẻo lánh
- arty-crafty: về mỹ thuật
- la-di-da: hào nhoáng
- criss-cross: chằng chịt
- out-of-the-way: hẻo lánh
- well-off: khá giả
- touch and go: không chắc chắn
- hit or miss: ngẫu nhiên
4.4. Cách vận dụng tính từ ghép trong IELTS Writing
- Environment-friendly (adj): thân thiện với môi trường
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: Businesses should actively take responsibility for environmental protection by adopting environment-friendly equipment and technologies.
- Widely-viewed/widely-accessed (adj): được xem nhiều nhất, dùng để nói đến các website được xem/truy cập rộng rãi. (Dùng để paraphrase từ "popular" khi cần thiết)
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: Overall, Yahoo was the most widely-viewed site throughout the period...
- Widely-spoken (adj): được nói rộng rãi, dùng để nói về một ngôn ngữ nào đó phổ biến trên thế giới
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: It is thought by some people in that English, which is now the most widely-spoken language in the world, may one day predominate over all other languages.
- Widely-chosen (adj): được lựa chọn rộng rãi
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: If history becomes an optional subject instead of a compulsory one, it will be the least widely-chosen subject learnt at school.
- Long-term / Short-term (adj): dài hạn/ngắn hạn
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: It is clear that preventive health care introduces certain advantages contributing to the long-term progress of the whole nation.
- Time-saving + Cost-saving = cost-and-time-saving (adj): tiết kiệm thời gian và chi phí
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: Clearly, prevention is always better than cure because it is more cost-and-time-saving.
- Well-timed (adj): kịp lúc, kịp thời
>>> IELTS TUTOR xét ví dụ: The lack of well-timed medical intervention may cause a minor disease to develop into a fatal epidemic.
4.5. Tổng hợp tính từ ghép thường gặp
III. Sử dụng từ ghép đúng cách
1. Từ ghép được viết rời nhau - Open Compound Words
1.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Một từ ghép được viết rời nhau trong trường hợp tính từ bổ nghĩa được kết hợp với danh từ để tạo ra một từ mới.
1.2. Hình thức
IELTS TUTOR lưu ý:
- Về hình thức nó khá giống với một danh từ đi với tính từ bổ nghĩa nhưng vì nó là một từ ghép nên khi bỏ đi tính từ kết hợp sẽ bị sai lệch về nghĩa.
- Nếu hai từ thường được sử dụng cùng nhau, nó được xem là một từ ghép.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- living room: phòng khách
- full moon: trăng tròn
- real estate: bât động sản
- dinner table: bàn ăn
- coffee mug: cốc cà phê
- Khi trạng từ kết thúc bằng đuôi -ly kết hợp với một từ khác, từ ghép mới tạo thành sẽ được viết thành hai từ riêng biệt.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- largely irrelevant: phần lớn không liên quan
- newly formed: Đã được thành lập gần đây
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
2. Từ ghép viết liền nhau - Closed Compound Words
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các từ ghép viết liền nhau trong trường hợp nó được tạo thành do kết hợp chỉ bởi hai từ đơn.
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Notebook: sổ tay
- Superman: siêu nhân
- Waistcoat: áo ghi lê
- Bookstore: tiệm sach
- Fireman: lính cứu hỏa
- IELTS TUTOR xét ví dụ:
3. Từ ghép có dấu gạch nối - Hyphenated Compound Words
3.1. Định nghĩa
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong hầu hết các trường hợp, tính từ ghép được gạch nối nếu được đặt trước danh từ mà nó bổ nghĩa, nhưng không có gạch nối nếu được đặt sau danh từ được nó bổ nghĩa.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- a long-term solution: một giải pháp dài hạn >>> This is not a good solution for the long term.
- an up-to-date user guide: hướng dẫn sử dụng mới nhất >>> This user guide is not up to date.
3.2. Loại tính từ ghép luôn có gạch nối
IELTS TUTOR lưu ý:
- Noun + adjective (tax-exempt),
- Noun + participle (government-owned),
- Adjective + participle (friendly-looking),
- Adjective + noun + ed (high-priced)
3.3. Nên gạch nối từ ghép đó nếu nghĩa của nó mơ hồ khi không có gạch nối
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Dr. Lawrence, a small-town practitioner, was the first official to arrive on the scene. (Bác sĩ Lawrence, một người đang hành nghề ở một thị trấn nhỏ, là viên chức đầu tiên đến hiện trường)
- IELTS TUTOR giải thích:
- Trong câu này, dấu gạch nối là cần thiết, vì không có nó, người đọc có thể nghĩ là "vị bác sĩ đang hành nghề" này là một người thấp bé, hơn là một người đang làm việc ở một thị trấn nhỏ.
- IELTS TUTOR giải thích:
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE