Cấu trúc "both ...and" tiếng anh

· Cấu trúc câu

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪNG BƯỚC CÁCH LÀM BÀI TẬP MẪU IELTS READING DẠNG FILL IN THE GAP, IELTS TUTOR cung cấp Cấu trúc "both ...and" tiếng anh

I. Cấu trúc "both...and" tiếng anh

1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Both…and được dùng để liên kết các câu độc lập có chung ý nghĩa với nhau.
  • Both…and được dùng để nói về số lượng người, đồ vật có từ 2 trở lên.
  • Both…and có vị trí đứng ở đầu câu hoặc đứng sau động từ chính của câu.
  • Cấu trúc Both…And để nói về cả cái này và cái khác cùng làm gì.
  • Cấu trúc both and đi cùng với các danh từ hoặc tính từ trong tiếng Anh. 

IELTS TUTOR lưu ý both and là Liên từ tương quan (correlative conjunction) tiếng anh - đây là điểm ngữ pháp mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn kĩ

2. Cấu trúc

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Chủ ngữ + Vị ngữ + BOTH + danh từ/ tính từ + AND + danh từ/ tính từ.
  • Both + N/NP + And + N/NP + Vsố nhiều…(Cả ai/cái gì và ai/cái gì đều…)
  • Đây  chỉ  là  2 trong  nhiều  cách  dùng tiêu biểu của cấu trúc both and, cấu  trúc  này  sẽ  dùng  được miễn  sao phù hợp với cách  dùng  Liên từ tương quan (correlative conjunction) tiếng anh

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Both I and Peter walk to school (IELTS  TUTOR  giải  thích: Cả tôi và Peter đều đi bộ đến trường)
  • Both Lan and hoa are kind. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Cả lan và Hoa đều tốt bụng)
  • Both I and my sister like playing tennis. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Cả tôi và chị gái tôi thích chơi quần vợt).
  • Lan wants to drink both tea and coffee. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Lan muốn uống cả trà và cà phê).

II. Cách dùng cấu trúc "both...and" tiếng anh

1. Dùng  với  "noun  phrases"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Both the movie and the play were good. (plural verb form)
  • I liked both the movie and the play.
  • My uncle has both one boy and one girl. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Bác tôi có một cậu con trai và một cô con gái.)

2. Dùng như "Modifiers" (bổ ngữ)

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The actors were both engaging and skillful in their performances. (Adj)
  • The plot moved both swiftly and artfully throughout the movie. (Adv)
  • This book is both informative and interesting. (IELTS  TUTOR  giải  thích: Cuốn sách này vừa nhiều thông tin lại vừa thú vị.)
  • The movie is being shown both at The Fox Theater and in neighborhood theaters. (Prep Phrase)

3. Dùng với "verb"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Ebert both likes and recommends the movie.

4. Dùng với inf & ving

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • The directors wanted both to win and to receive recognition for their work.
  • The producers ended up both extending and expanding their filming hours.

III. Cấu trúc "not only ...but also"

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking