Bên cạnh hướng dẫn sửa kĩ lưỡng đề thi SPEAKING IELTS ngày 4/8/2020 cho Hs IELTS TUTOR đi thi đạt 6.0, hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Cấu trúc tuyệt đối /Cụm từ độc lập (Absolute Clause)
I. Định nghĩa cấu trúc tuyệt đối (cụm từ độc lập)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cấu trúc tuyệt đối (Absolute Phrase), hay còn có cách gọi khác là cụm từ độc lập là một nhóm các danh từ, đại từ, phân từ và từ bổ ngữ kết hợp lại với nhau.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The weather being nice, they could go for a walk. (IELTS TUTOR giải thích: Thời tiết đang rất đẹp, họ có thể ra ngoài đi dạo) = (Cấu trúc bình thường: The weather was nice, so they could go for a walk)
- IELTS TUTOR giải thích: Mệnh đề “The weather was nice” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V_ing là The weather being nice.
- Their homework completed, Linda and Bill went to the theatre at 10 p.m. (IELTS TUTOR giải thích: Hoàn thành bài tập, Linda và Bill đi xem phim lúc 10 giờ tối.) = After their homework was completed, they could go for a walk.
- IELTS TUTOR giải thích: Mệnh đề “After their homework was completed” khi chuyển sang cấu trúc tuyệt đối sẽ ở dạng Noun + V3/V-ed là Their homework completed.
- Weather permitting we shall meet in the evening. (IELTS TUTOR giải thích: If weather permits, we shall meet in the meeting > Nếu thời tiết cho phép, chúng ta sẽ gặp nhau trong buổi họp)
- The sun having risen, we set out on our journey. (IELTS TUTOR giải thích: After the sun had risen, we set out on our journey > Sau khi mặt trời mọc, chúng ta sẽ khởi hành).
1. Về chức năng
1.1. Cấu trúc tuyệt đối dùng để rút gọn hai câu không cùng chủ ngữ
IELTS TUTOR lưu ý:
Đối với những câu có cùng một chủ ngữ, người ta thường rút gọn bằng cách sử dụng các phân từ >> IELTS TUTOR có hướng dẫn kĩ Phân từ và Cụm phân từ (Participle & Participle phrase)
Đối với các câu có chủ ngữ khác nhau, để ghép các câu lại hoặc rút gọn nó, người ta dùng cấu trúc tuyệt đối.
1.2. Không giữ chức năng ngữ pháp (chỉ bổ sung thông tin)
IELTS TUTOR lưu ý:
Cấu trúc tuyệt đối không giữ chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu nên nó có thể đứng ở vị trí bất kỳ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp ban đầu của câu.
- Cấu trúc này được dùng để bổ nghĩa cho cả câu chứ không riêng gì một thành phần nào nên nó có thể được lược bỏ mà không làm ảnh hưởng đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh câu đó.
2. Về hình thức
IELTS TUTOR lưu ý:
Cấu trúc tuyệt đối được phân biệt với các thành phần khác trong câu bởi dấu phẩy(hoặc 1 cặp dấu phẩy) >> IELTS TUTOR có hướng dẫn cách dùng dấu phẩy
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- The night air encapsulated by fog, she vanished like a ghost.
- They finished their first meal together, their tummies satisfied and their hearts satiated.
3. Về vị trí
IELTS TUTOR lưu ý:
Mệnh đề/Cụm từ độc lập - Absolute Phrase không có quan hệ về chức năng ngữ pháp với các thành phần khác trong câu, nó ở thể đứng trước, sau hoặc chen vào giữa câu mà không ảnh hưởng tới cấu trúc trong câu.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Her arms folded across her chest, the teacher warmed the class about the bad results of the final exam. (IELTS TUTOR giải thích: Khoanh tay trước ngực, GVCN cảnh báo cả lớp về kết quả thi cuối kỳ tối tệ)
- The old man tried to get up, the young man helping him. (IELTS TUTOR giải thích: Ông lão cố gắng ngồi dậy, cậu thanh niên đỡ giúp ông)
- Lacey, heart pounding, stepped into his embrace. (IELTS TUTOR giải thích: Lacey, tim đập thình thịch, ngả vào vòng tay ôm của anh)
II. Cấu trúc Mệnh đề/Cụm từ độc lập - Absolute phrase
1. Danh từ + phân từ (Noun + participle)
1.1. Trường hợp mang nghĩa chủ động (Ving)
Cấu trúc: Noun (danh từ) + V_ing
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Because there was nothing else to do, they went home (khác chủ ngữ) => There being nothing else to do, they went home. (chủ động) (IELTS TUTOR giải thích: Vì không có việc gì làm, họ về nhà)
- If the weather is fine tomorrow, we will go picnicking together => The weather being fine tomorrow, we will go picnicking together. (IELTS TUTOR giải thích: Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi cắm trại cùng nhau.)
- The girl stands alone by herself, her hair fluttering in the wind. (IELTS TUTOR giải thích: Cô gái đứng một mình, tóc dài bay trong gió) > [noun: hair + present participle: fluttering]
Spring advancing, the swallows appear. (IELTS TUTOR giải thích: Mùa xuân đến, chim én xuất hiện)
1.2. Trường hợp mang nghĩa bị động (Ved)
Cấu trúc: Noun (danh từ) + V3/V-ed
IELTS TUTOR xét ví dụ:
Our house was cleaned, we could go to Mary’s birthday party. (khác chủ ngữ)=> Our house cleaned, we could go to Mary’s birthday party.(IELTS TUTOR giải thích: Ngôi nhà của chúng tôi được dọn dẹp, chúng tôi có thể đi tới buổi tiệc sinh nhật của Mary.)
- After the signal was given, the car started at once.=> The signal given, the car started at once.(IELTS TUTOR giải thích: Sau khi tín hiệu được đưa ra, chiếc xe ô tô đã bắt đầu đi ngay lập tức.)
- Her homework completed, Robin went to bed at midnight. (IELTS TUTOR giải thích: Hoàn thành bài tập, Robin đi ngủ lúc nửa đêm) > [noun: homework + past participle: completed]
2. Đại từ + động từ nguyên mẫu có to (Pronoun + to infinitive)
Cấu trúc: Pronoun (đại từ) + to-V
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- We all filed out, some to come back home, others to gather at the gate. (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi nối đuôi nhau đi ra, 1 số trở về nhà, số khác tụ tập trước cổng trường) > [pronoun: some/others + infinitive: to come back/to gather]
We all finished deadlines, some to go to the cinema, others to come back home. => pronoun: some/others + to-V: to go/to come (IELTS TUTOR giải thích: Chúng tôi hoàn thành hết nhiệm vụ đúng thời hạn, một số người đi xem phim, số người khác về nhà.)
3. Danh từ/đại từ + cụm giới từ/ tính từ (Noun/pronoun + prepositional/adjective phrase)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cấu trúc: Noun/Pronoun + adjective/prepositional phrase (Danh từ/Đại từ + Cụm tính từ/Cụm giới từ)
- Trước cấu trúc tuyệt đối ở dạng này chúng ta có thể thêm giới từ “with”
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- His effort stronger than ever, June decided not to give up his goals until he had achieved them.(IELTS TUTOR giải thích: Sự cố gắng của June đang mạnh mẽ hơn bao giờ hết, anh ta quyết định sẽ không từ bỏ các mục tiêu của mình cho tới khi đạt được chúng.)
- Ann’s boyfriend was waiting, (with) his eyes on her back. (IELTS TUTOR giải thích: Bạn trai của Ann đang đợi, mắt anh ta dán vào vào lưng của cô ấy.)
- He was waiting, (with) his eyes on her back. (IELTS TUTOR giải thích: Anh ta đang đợi, mắt dán vào vào lưng của cô) > [noun: eyes + prepositional phrase: on her back]
- Her determination stronger than ever, Lan decided not to give up until she had achieved her dreams. (IELTS TUTOR giải thích: Lòng kiên định mạnh mẽ hơn bao giờ hết, Lan quyết định sẽ không bỏ cuộc cho tới khi đạt được giấc mơ của mình) > [noun: determination + adj: stronger]
III. Một số Cụm từ độc lập thông dụng
(không có chủ từ, chỉ có phân từ)
IELTS TUTOR lưu ý:
Một số cụm từ thông dụng được sử dụng như cụm từ độc lập.
Vì không đi kèm với 1 từ đặc biệt nào, chúng có thể đặt ở đầu hoặc cuối câu:
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Roughly speaking, the coat cost about 1000 dollars. (IELTS TUTOR giải thích: Nói chung, giá của cái áo khoảng 1, 000 đô)
- Considering his abilities, he should have done better. (IELTS TUTOR giải thích: Xét đến khả năng của anh ta, anh ta lẽ ra đã có thể làm tốt hơn)
- A storm is brewing, judging by the dark clouds. (IELTS TUTOR giải thích: Cơn bão đang tới, dựa trên những đám mây đen)
- To get back to the main point, the budget needs to be bigger. (IELTS TUTOR giải thích: Quay trở lại vấn đề chính, chúng ta cần ngân sách lớn hơn)
Strictly speaking, you have no right to be here. (IELTS TUTOR giải thích: Nói đúng ra là anh không có quyền được ở đây)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE