Vừa qua, thủ tướng Nhật Bản Shinzo Abe đã tuyên bố từ chức vì lý do sức khỏe, để lại sau là cuộc đua kế nhiệm cho chiếc ghế còn trống và kinh tế đất nước vẫn đang trì trệ bởi ảnh hưởng nặng nề từ đại dịch Covid-19. Hãy cùng IELTS TUTOR phân tích từ vựng và cấu trúc qua bài báo Japan's Prime Minister Shinzo Abe resigns for health reasons để cập nhật thông tin và nhìn lại một số điểm nổi bật trong thời kỳ đương nhiệm của vị thủ tướng này nhé.
I. Đoạn báo IELTS TUTOR phân tích
Shinzo Abe, the longest-serving Japanese prime minister in history, has resigned, citing health reasons.
"Even though there is one year to go in my tenure and there are challenges to be met, I have decided to stand down as prime minister," said Abe at a press conference in Tokyo on Friday, adding that he would like to apologize to the people of Japan for being unable to fulfill his duties during the coronavirus pandemic.
Abe suffers from colitis, a non-curable inflammatory bowel disease, which was also a factor in his sudden resignation as prime minister in 2007, ending his first term after just over a year in office. On Monday morning, Abe visited Keio University Hospital in Tokyo for what was his second hospital visit in a week.
"For almost eight years I controlled my chronic disease, however, this year in June I had a regular check-up and there was a sign of the disease," he added. "I made a judgment that I should not continue my job as prime minister" said Abe. "I need to fight the disease and need to be treated."
Markets reacted negatively to the announcement. Japan's benchmark Nikkei index closed down 1.4% Friday after the news broke. It initially tumbled more than 2% before paring losses. The Japanese yen, a traditional safe currency haven, rose 0.3% against the US dollar. [...]
- Abenomics
When Abe was elected to a second term in 2012, Japan was in the economic doldrums following decades of stagnation. He soon launched a grand experiment popularly known as "Abenomics," which included three so-called arrows -- massive monetary stimulus, increased government spending, and structural reforms -- that his allies credited for reviving the country's economy and boosting consumer and investor confidence.
[...] A major factor that has dogged Abe during his time in office was the country's rapidly aging population.
More than a third of the Japanese population is over 65, and the country marked a new record low birth rate in 2019. The country's demographic decline means a shrinking cohort of workers is left supporting an increasingly elderly population in need of healthcare and pensions.
Despite this, Abe's Japan largely avoided relaxing the country's tight controls on immigration, which could have boosted the workforce. Plans to restore the country's fiscal health have not addressed the fact Japan's debt-to-GDP ratio remains the highest among industrialized nations.
Abe touted the need for workstyle reforms, calling women the country's "most underutilized resource" and vowing to improve gender representation and closing gaps in the workforce with "womenomics." [...]
- Mixed results on diplomacy
On the diplomatic front, too, Abe's achievements were mixed. He cultivated strong ties with Washington -- Tokyo's traditional ally -- and attempted to build a personal relationship with United States President Donald Trump, traveling to New York to meet him while Barack Obama was still in office.
During that "unofficial" meeting, Trump's first with any world leader, Abe hailed the US-Japan alliance and said he wanted to "build trust" with the new President. He strongly supported Trump's initial hard line on North Korea, which matched Abe's own hawkish tendencies. His ability to cultivate personal ties with Trump are often credited as one of the biggest reasons why Japan has be able to avoid a trade war with the US.
II. Phân tích từ vựng & cấu trúc tác giả sử dụng trong bài báo
- Tenure (n): nhiệm kỳ, thời kỳ hưởng dụng.
- (To) Stand down (phrasal verb): từ chức, từ bỏ một cương vị nào đó
- colitis, a non-curable inflammatory bowel disease: viêm đại tràng, một căn bệnh viêm ruột không thể chữa khỏi
- resignation (n): sự từ chức => (to) resign: từ chức
- chronic disease: căn bệnh mãn tính
- Markets reacted negatively to the announcement: Thị trường phản ứng tiêu cực với thông báo này (tức là thị trường có dấu hiệu đi xuống khi thủ tướng Nhật Bản từ chức).
- Japan was in the economic doldrums following decades of stagnation: Nhật Bản đang ở trong tình trạng suy thoái kinh tế sau nhiều thập kỷ trì trệ.
- Stagnation (n): sự trì trệ, sự đi xuống
- which included three so-called arrows -- massive monetary stimulus, increased government spending, and structural reforms: bao gồm ba mũi tên được gọi là – sự kích thích tiền tệ lớn, gia tăng chi tiêu chính phủ, và cải cách cơ cấu.
- that his allies credited for reviving the country's economy and boosting consumer and investor confidence: mà các đồng minh của ông ghi nhận vì đã vực dậy nền kinh tế của đất nước và nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và nhà đầu tư.
- (To) credit: tin tưởng (thường cho những gì khó xảy ra), ghi nhận
- (To) dog sb/sth ( = cause difficulties): gây khó khăn, gây cản trở cho ai hoặc cái gì
- demographic decline: sự suy giảm nhân khẩu (tức sự suy giảm dân số)
- a shrinking cohort of workers is left supporting an increasingly elderly population in need of healthcare and pensions: việc một nhóm lao động bị thu hẹp còn lại để hỗ trợ dân số ngày càng già với các nhu cầu về chăm sóc sức khỏe và lương hưu.
- restore the country's fiscal health: khôi phục sức khỏe tài khóa của đất nước (fiscal (adj) = connected with public money: ngân sách)
- (To) address ( = deal with): giải quyết
- (To) vow ( = promise): thề thốt => (n): lời thề, lời thệ ước
- On the diplomatic front ( = diplomacy): về mặt ngoại giao
- He cultivated strong ties with Washington - Tokyo's traditional ally: Ông đã vun đắp mối quan hệ bền chặt với Washington - đồng minh truyền thống của Tokyo
- (To) cultivate ( = nurture = foster): vun đắp, trau dồi
- while Barack Obama was still in office: nghĩa là trong khi Barack Obama vẫn còn đang tại vị.
- (To) hail: kêu gọi, thu hút sự chú ý
- Alliance (n): liên minh, quan hệ đồng minh
- hawkish tendencies: xu hướng (chính sách) diều hâu, từ này là một thuật ngữ kinh tế, tức là một chính sách kinh tế mà ủng hộ cho việc tăng lãi suất chống lạm phát (trong đó chính sách tiền tệ được thắt chặt với lãi suất cao và chính sách tín dụng cũng được quản lý chặt chẽ)
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0