- Trong kỳ thi IELTS, Speaking là kỹ năng gây khó khăn nhiều nhất. Vì speaking có 3 part, mỗi part có một đặc trưng riêng, gần như kiểm tra được toàn bộ khả năng nói của người thi. Nhiều thí sinh gặp lúng túng không biết nói gì khi gặp những chủ đề lạ hoặc không có đủ thời gian suy nghĩ cho câu trả lời.
- Bài viết ngày hôm nay, IELTS TUTOR sẽ hướng dẫn các bạn cách kéo dài trả lời trong Speaking, những cách này ngoài giúp thí sinh có thêm thời gian chuẩn bị cho câu trả lời, mà nó còn giúp bài nói giữ được tính liên tục.
- Bên cạnh đó, có thể tham khảo Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5)
I. Vì sao phải kéo dài câu trả lời IELTS SPEAKING?
IELTS TUTOR lưu ý:
- Trong phần thi IELTS Speaking thì việc kéo dài câu trả lời là một việc vô cùng quan trọng.
- Thông qua việc kéo dài câu, thí sinh sẽ thể hiện cho giám khảo thấy được khả năng nói lưu loát (Fluency) và diễn tả mạch lạc (Coherence).
- Hai điểm trên cũng là một trong những tiêu chí chấm điểm trong bài thi IELTS Speaking
II. Một số cách kéo dài câu trả lời Part 1
1. Đưa ra sự giải thích (giải thích lí do)
IELTS TUTOR lưu ý:
- Giải thích ý kiến là một cách hay để mở rộng câu trả lời, việc này làm câu trả lời của bạn thêm phần mạch lạc và có tính thuyết phục cao.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- What can people do to reduce air pollution ?
- Câu trả lời chỉ ra nguyên nhân gây ô nhiễm:
- Từ các nhà máy, xí nghiệp
- Từ các phương tiện giao thông
- Từ các cống rãnh, ao, hồ bị ô nhiễm.
- Câu trả lời chỉ ra nguyên nhân gây ô nhiễm:
- Are you a patient person?
- Thay vì nói: Well, it depends on the circumstances but generally I am a well patient person.
- Bạn có thể nói: Well, it depends on the circumstances, but generally I am a well patient person. This is because I try to get into the habit of keeping track of my ideas by using the Pomodoro technique, which involves using a timer to divide work into intervals of 25 minutes, interrupted by short pauses. In fact, this gives me a terrific tool for staying focused and having patience while performing a variety of chores, including those that I despise.
- What types of clothes do you wear?
- Với câu hỏi này, thí sinh có thể trả lời như sau: “Well, I prefer casual clothes. This is due to the fact that I feel comfy and flexible when wearing them. A pair of jeans is my go-to item since I can easily mix and match with a T-shirt and sneakers” (IELTS TUTOR giải thích: Câu diễn giải trên đã bổ sung thêm ý giải thích vì sao thí sinh thích casual clothes bằng cách thêm thắt cảm nhận, ý kiến cá nhân và lấy ví dụ cho câu trọng tâm)
- What could you do to be healthier?
- Với câu hỏi này, thí sinh có thể trả lời như sau: “Personally, getting some exercise truly benefit my health a lot. I used to be obese due to overconsumption of junk food. However, since then, I started being conscious of my health and trying to take on stretching and swimming to keep fit.” (IELTS TUTOR giải thích: Câu diễn giải trên đã bổ sung thêm ý giải thích bằng cách thêm sự so sánh với quá khứ và lấy ví dụ cho câu trọng tâm)
- How often do you read a book or magazine?
- Với câu hỏi này, thí sinh có thể trả lời như sau: “Normally before sleep or on the weekends. Reading is my way of relieving after hours of study since it truly brings peace to my mind.” (IELTS TUTOR giải thích: Câu diễn giải trên đã bổ sung thêm ý giải thích bằng cách nêu cảm nhận, ý kiến cá nhân về vấn đề được đề cập)
2. Đưa ra ví dụ
IELTS TUTOR lưu ý:
Nhiều thí sinh quên đưa ví dụ vào bài nói của mình, mặc dù việc này rất đơn giản, giúp bài nói của thí sinh kéo dài đủ thời gian, và giúp bài nói có lý lẽ rõ ràng nữa.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Do you like to watch stars ?
- Câu trả lời:
- Main idea: I find star-watching extremely interesting
- Supporting idea: I believe that every star in the galaxy has its own function and holds a unique mystery to be discovered.
- Example: As you know, the Venus is the most beutiful star in the sky, which we can see at night. (Câu ví dụ)
- Câu trả lời:
Have the modes of transport people use in your country changed much over the last few decades?
Câu trả lời:
Yes, they have changed a lot. I remember that most people used bicycles 10 years ago, but now they have motorbikes and cars. For example, a survey of a university found that over 80% of populution in my country have a motorbike.
- Do you like art?
- Thay vì nói: Yes, I like art very much.
- Bạn có thể nói: Absolutely yes. Actually, I wasn’t as keen on arts as maths or physics in school. Then, I have had a passion for art since my sister brought me to the Art Gallery and let me have a chance to take part in some drawing classes. Surprisingly, I achieved the first runner in a small painting contest in my hometown. Until now, despite my hectic life, I have been passionate about drawing scenery weekly.
- In what ways are humans different from other animals?
- IELTS TUTOR gợi ý trả lời: In many ways they are different. The first difference is that, because we have evolved, our brains have enabled us to have language and truly talk and communicate, whereas other animals only have basic communication. (Cho ví dụ). The second distinction is that humans have developed art and culture, as well as the ability to invent a wide range of tools to make our lives easier, such as smartphones and even spacecraft.
“Do you get along with your brothers?”
Thí sinh có thể thường trả lời ngắn như sau “No, we’re not". Nhưng nếu thí sinh thêm ví dụ minh hoạ diễn giải cho lý do vì sao mối quan hệ hai anh em không gắn bó sẽ khiến câu trả lời tự nhiên hơn, vui hơn và gây ấn tượng với ban giám khảo.
Thí sinh có thể trả lời như sau “No, we’re not into the same things, like when we are both watching TV we always fight about what show to watch”
3. Đưa ra sự đối lập
IELTS TUTOR lưu ý:
- Để giúp cho câu trả lời dài ra, có thể thêm 1 ý mang tính chất đối lập ở phía sau
- Khi đưa ra được sự tương phản như thế không chỉ giúp câu trả lời đặc sắc hơn mà còn cho thấy góc nhìn đa chiều của thí sinh.
Để kéo dài câu trả lời đó là sử dụng các cụm từ though, although, even though, on the other hand, however, but, in contrast, at the same time
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- How long have you lived here?
- Thay vì nói:
- I have lived there when I was a child.
- Bạn có thể nói:
- I have lived there when I was a child, but I have plan to move next year.
- Thay vì nói:
- Do you usually carry a bag when you go out?
- "Well, i carry my backpack all the time, when i go to school or hang out with friends. Although it may not give me a fashionable look, i think comfort and convenience are the top priorities to me".
- Were you a good student?
- Thay vì nói: Yes, I think so
- Bạn có thể nói: Well, believe it or not, I would describe myself as a brilliant student. A key reason is that I was always among the top 10 best students during the whole studying period. In fact, I do not have innate intelligence, but I consistently do good work that ends up a success.
- Do you think older and younger generations prefer different types of music?
- Thay vì nói: Absolutely yes, different ages have different tastes in music.
- Bạn có thể nói: Yes, people of various ages have varying musical preferences. That would be to say, young people want rapid and forceful rhythms classical rhythms because they want to savor the excellent beat, lyrics, and harmony. Young people, for example, seem to prefer rock, hip hop, and dance music, whilst older people prefer traditional and folk music.
- “Do you enjoy your job?”
- Với câu trả lời ngắn, thí sinh thường sẽ trả lời như “Yes, It is interesting". Nhưng để khiến câu trả lời đầy đủ, thu hút hơn và ghi dấu ấn, thí sinh có thể kéo dài bằng cách đưa ra những mặt tốt và mặt trái của công việc
- Có thể trả lời như IELTS TUTOR gợi ý “My job is in customer-service, so it’s interesting to meet plenty of new people each day. At the same time, it’s also a little exhausting to be on my feet for hours”
4. So sánh với quá khứ
IELTS TUTOR lưu ý:
Khi được hỏi về việc có thực hiên hành động đó hay không? Do you watch sport? Can you swim?... để kéo dài câu trả lời của mình, có thể nhắc lại về quá khứ, so sánh với quá khứ, và những thay đổi ở hiện tại.
- Có thể so sánh việc làm đó với trong quá khứ để câu trả lời dài thêm.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Do you play any sports?
- Thay vì nói:
- I play football
- Có thể nói:
- I used to play football, but now I can't play it because I had an accident last year.
- Thay vì nói:
Do you have a healthy diet?
“Well, honestly speaking, when i was younger, i used to pay little attention to what i eat, but now, i try to balance my diet with the right amount of vegetables and meat to stay in shape”.
- Do you like travelling?
- Thay vì nói: Yes, I like travelling.
- Bạn có thể nói: Absolutely yes, I have always been an avid fan of traveling since I was a child. The reasons why I am interested is that I want to explore new kinds of cuisine and make new friends across many countries. When I went to Thailand 3 years ago, for example, I had a chance to enjoy a variety of interesting and yummy foods such as mango sticky rice cake, spicy noodles, and so on. On top of that, I still keep in touch with some friendly locals there which makes me so pleasant and content.
- Câu hỏi “What do you want to be in the future?”
Thí sinh thường có thể trả lời ngắn như là “I want to become a teacher”. Nhưng để khiến câu trả lời có chiều sâu hơn, thí sinh có thể diễn giải thêm ý đấy bằng cách so sánh ước mơ trước đây và hiện tại khác nhau như thế nào, đồng thời kết hợp lý do dẫn tới quyết định đó ở hiện tại.
Thí sinh có thể trả lời như sau theo gợi ý của IELTS TUTOR: “I used to wish to become a businesswoman when I was young, but I gradually fall in love with kids and decide to become a teacher”
5. Nói về tương lai
IELTS TUTOR lưu ý:
- Có thể sử dụng will và be going to để nói về thay đổi trong tương lai, giúp câu trả lời dài ra.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- What kind of accommodation do you live in?
- Thay vì nói:
- I am living with my parents
- Bạn có thể nói:
- I am living with my parents, but I am graduating next year and I will hopefull move out. (IELTS TUTOR gợi ý cách diễn đạt khác: "Well, for the past 25 years i have lived with my family in a house; however i’m going to move out next year and rent an apartment for myself")
- Thay vì nói:
- Are you a student?
- Thay vì nói: Yes, I’m a freshman at A University now.
- Bạn có thể nói: Yes, I’m a senior at A University now. And next year I’m graduating so I will hopefully get a job in sales.
- “Do you get on well with your coworkers?”
- Với những câu trả lời ngắn thì thí sinh thường trả lời như “No, I'm not".
- Tuy nhiên cách trả lời này là quá ngắn và chưa khai thác hết câu hỏi, vì vậy, bên cạnh ý trọng tâm như trên, thí sinh có thể diễn giải thêm bằng cách bày tỏ ý định tương lai về vấn đề trên như sau “My coworkers and I aren’t close, but we always work together in a professional way. However, they seem very likeable, and I’d be open to getting to know them better going forward”
6. Đưa ra tần suất cho hành động của mình
IELTS TUTOR lưu ý:
- Các trạng từ chỉ tần suất như: Sometimes = Occasionally, Usually = Frequently, Often,..
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Do you prefer to special your evenings with family or friends?
- Thay vì nói: “I enjoy spending time with my family”
- Có thể nói: Actually it depends. During the week, i frequently stay home with my parents and siblings to watch TV on chat, but occasionally i hang out with my friend in the weekend.
- What do you do at the weekends?
- Thay vì nói: I play computer games.
- Bạn có thể nói: I usually computer games, but sometimes I go to the beach with my family.
7. Thêm cảm xúc
IELTS TUTOR lưu ý:
- Bằng cách này câu trả lời sẽ trở nên thú vị hơn
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- What is your favorite flower?
- Thay vì nói: “I’m especially keen on roes"
- Có thể nói: “To be honest. I’m really keen on flowers, especially roses because they always make me happy whenever i have an opportunity to receive them”.
- How are you today?
- Thay vì nói: Oh, today I’m good.
- Bạn có thể nói: Wow, today I’m so good because I’m ready for this exam and feel confident when I’m wearing a red T-shirt, this is my lucky color.
8. Paraphrase câu hỏi dài ra
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- What are the things that people wait for every day?
- IELTS TUTOR gợi ý: Day in and day out, there are a variety of things that people have to wait for. First of all, people are forced to wait for a bus or are hampered by traffic lights and congestion when commuting to work. (Cho ví dụ). Secondly, waiting is a part of everyday existence, and we all have to deal with it at times. For example, a high school student is worried about her test results, a mother longs for a response from her far-away kid, a businessman is furious about his flight being delayed, and so on.
- IELTS TUTOR gợi ý ý khác: when ordering something, they have to stand in a queue, sometimes for hours on end.
- IELTS TUTOR gợi ý: Day in and day out, there are a variety of things that people have to wait for. First of all, people are forced to wait for a bus or are hampered by traffic lights and congestion when commuting to work. (Cho ví dụ). Secondly, waiting is a part of everyday existence, and we all have to deal with it at times. For example, a high school student is worried about her test results, a mother longs for a response from her far-away kid, a businessman is furious about his flight being delayed, and so on.
9. Nêu cảm nhận, ý kiến cá nhân
IELTS TUTOR lưu ý:
- Thí sinh có thể dễ dàng mở rộng câu trả lời bằng cách biểu đạt ý kiến, cảm xúc về câu hỏi.
- Điều này sẽ khiến câu trả lời thú vị và mang tính thuyết phục hơn.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- 'What do you like to do in your spare time?''
- Thông thường thí sinh sẽ gặp vấn đề đó là trả lời ngắn như “I like shopping". Tuy nhiên cách trả lời này chưa đủ và khá cụt, vì thế thí sinh nên áp dụng cấu trúc trên và bổ sung thêm khoảng 2-3 câu để diễn giải ý trọng tâm bằng cách đưa ra cảm nhận, ý kiến cá nhân về ý đang muốn truyền đạt.
- Thí sinh có thể trả lời: ‘I like shopping because I love trying on new clothes, and I always feel more confident when I’m wearing a new outfit.”
10. Kết hợp nhiều chi tiết
IELTS TUTOR lưu ý:
- Thay vì trả lời câu ngắn gọn, thí sinh có thể bổ sung một số chi tiết liên quan đến ý đang được đề cập.
- Những chi tiết thí sinh có thể bổ sung đó là thời gian, địa điểm, con người,... miễn là nó liên quan và hỗ trợ giải thích được ý mà thí sinh đang nói đến.
- Những cấu trúc, cặp từ nối như “and, also, with, moreover, then, in addition, furthermore, to be more specific, in fact,...” đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc khiến câu trả lời mạch lạc và gắn kết hơn.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- “What do you often do on weekends?”
- Một số câu trả lời ngắn thường là “I often clean my house”. Tuy nhiên, câu trả lời sẽ trở nên đầy đặn hơn nếu thí sinh biết kết hợp thêm một số ý bổ sung để chi tiết việc dọn dẹp như đi lúc nào, ở đâu, làm cùng ai, sau đấy làm những gì,...
- Thí sinh có thể tham khảo câu trả lời sau: “At the weekend, I often clean my house and cook for my family. In addition, I also spend time talking with my parents about work and life”
11. Câu giờ khi gặp câu hỏi khó trả lời
IELTS TUTOR lưu ý:
- Hướng dẫn cách câu giờ trong cả 3 parts IELTS SPEAKING đã được IELTS TUTOR hướng dẫn rất kĩ, thí sinh nên học thuộc và luyện tập kĩ các cách trả lời đó nhé
III. Cách kéo dài câu trả lời trong Part 2
IELTS TUTOR đã hướng dẫn kĩ cách kéo dài câu trả lời trong IELTS SPEAKING PART 2 để nói trong 2 phút
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày