Các dạng câu hỏi thường gặp IELTS LISTENING Section 3

· Listening

Bên cạnh Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 1 (map) về school library (kèm bài sửa cho HS đi thi), IELTS TUTOR giới thiệu các bài tập chuyên đề tập trung chủ yếu vào các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện ở Section 3 để làm quen với các dạng bài tập thường xuyên xuất hiện trong IELTS Listening Section 3

I. Về Section 3 IELTS LISTENING

1. Chủ đề

1.1. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Section 3 của IELTS Listening thường là các topics học thuật 
  • Dưới dạng hội thoại (conversation) khi 2 đến 3 học sinh sẽ thảo luận với nhau hay thảo luận với giáo viên của mình về một môn học, hoạt động nhóm, project…. 

1.2. Chủ đề thường gặp Section 3

IELTS TUTOR lưu ý:

    • Thảo luận giữa giáo viên và sinh viên về bài tập/ dự án/ đề tài nghiên cứu
    • Thảo luận giữa các sinh viên về bài tập nhóm/ dự án/ đề tài nghiên cứu
    • Phỏng vấn về một đề tài chuyên môn

    2. Từ vựng

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Điều sẽ gây khó khăn trong IELTS LISTENING phần 3 này là paraphrase. Những từ, cụm từ, diễn đạt câu trong phần 3 sẽ không xuất hiện y nguyên mà đã được biến đổi thành dạng câu khác, từ đồng nghĩa.
    • Nếu như 2 section đầu, từ vựng thuộc các chủ đề gần gũi, quen thuộc thì section 3 chủ đề bắt đầu đi vào các lĩnh vực cụ thể, chuyên môn & học thuật hơn đòi hỏi hiểu biết một lượng từ academic

    3. Rèn luyện sự tập trung

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Rèn luyện độ tập trung là một yếu tố cần thiết bên cạnh bổ sung từ vựng cho section 3 này vì thường chứa các thông tin bị nhiễu và thông tin thường nhiều

    II. Các dạng câu hỏi IELTS LISTENING section 3

    1. Dạng Điền từ vào bảng, đoạn văn, quy trình

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • So với 2 section trước thì tốc độ nhanh hơn và có khá nhiều bẫy ở dạng bài điền từ ở Section 3 
    Dạng Điền từ vào bảng, đoạn văn, quy trình

    2. Dạng chọn đáp án phù hợp (multiple choice)

    Dạng chọn đáp án phù hợp (multiple choice)

    IELTS TUTOR hướng dẫn rất kĩ cách làm dạng Multiple choice IELTS LISTENING

    3. Nối (matching information)

    Nối (matching information)
    Nối (matching information)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Ở dạng này, thí sinh được cung cấp 2 vế thông tin để nối với nhau. 
    • Dạng bài này cũng thường gây nhiễu các bạn thí sinh bởi bài nói đề cập tới 2 hoặc tất cả đáp án, đòi hỏi �thí sinh phải tập trung nghe toàn bộ để loại thông tin sai.
    • Có những đáp án có trong nhiều câu, có đáp án lại không được dùng cho câu hỏi nào.

    4. Trả lời câu hỏi (short answer)

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Dạng bài này có tần suất xuất hiện ít hơn, thường đòi hỏi các bạn trả lời với chỉ 2 – 3 từ.

    IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ cách làm dạng Short Answer IELTS LISTENING

    III. Kĩ năng cần có khi làm IELTS Listening Section 3

    1. Kĩ năng phân loại (Classification)

    1.1. Giới thiệu chung

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Người nói một lúc sẽ đưa ra nhiều hạng mục, mỗi hạng mục lại đưa ra thông tin cụ thể, các hạng mục này luôn được phân chia theo một logic nhất định.

    1.2. Từ vựng phân loại

    • IELTS TUTOR giới thiệu một số từ ngữ/ cụm từ hay dùng là dấu hiệu nhận biết đề bài sắp đưa ra nhiều hạng mục như sau:
      • … can be divided into …(number)
      • There are … (number)
      • Types/ Kinds/ Sorts
      • Ways/ Methods/ Means/ Mode (of transportation/ payment….)
      • … can be classified/ categorized as
      • Các dấu hiệu nhận biết từng hạng mục theo thứ tự:

        • First / Firstly à Second/ Secondly à Next à Last/ Lastly/ Finally….

    2. Kĩ năng phán đoán từ cần điền

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Các từ loại dùng để ghi lại đáp án cần có sự nhất quán về loại từ, hay còn được gọi là các cấu trúc song song mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn rất kĩ 
      • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
        • There are 3 main traits of successful people: patience, hard work and …………... (3 yếu tố của thành công là: nhẫn nại, chăm chỉ và …………)
          • IELTS TUTOR giải thích: Trong câu này Patience và hard work đều là danh từ (Noun), cho nên từ cần điền ở chỗ trống cũng là một danh từ.
        • The school offers 2 types of courses. One during the ………. is designed for students who are pursuing their academic degree full time. 
          • IELTS TUTOR giải thích:  
            • Từ đứng sau “during the ….” nên là một danh từ chỉ thời gian. 

    3. Kĩ năng so sánh & đối chiếu (Comparisons & Contrast)

    3.1. Giới thiệu chung

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Kĩ năng nghe này được gọi là nghe để nhận biết sự so sánh và tương phản

    IELTS TUTOR xét ví dụ:

    Kĩ năng so sánh và đối chiếu - Listening IELTS for comparisons and contrast

    Trong bài tập này:

    • Cần các kĩ năng để xác định thông tin của những người nói là giống (Same) hay khác (Different). 
      • Tham khảo transcript:
        • Speaker 1: I’ve been coresponding by letter with a French student. -> Thông tin về Nationality
        • Speaker 2: In English? You don’t speak French, do you? -> Thông tin về Nationality, cần xác nhận
        • Speaker 1: No, unfortunately, but she writes English well. We have a lot in common.
        • Speaker 2: Like what? Your age?
        • Speaker 1: Well, I’m actually about 2 years old than she is (-> Khác tuổi) . But we do have same first name. (-> Cùng First name)
        • Speaker 2: And you’re both students.-> (Cùng là học sinh)
        • Speaker 1: Yes, and we are both studying to be a doctor (-> cùng học để làm bác sĩ), although (-> có sự tương phản) she wants to be a pediatrician, and I want to be a neurosurgeon.
        • Speaker 2: It seems the only similirities are your sex and given name. (-> tương đồng về giới tính và tên)
        • Speaker 1: Well, we both like to swim (-> chung sở thích bơi). She likes to dance, too, but you know how little I like dancing. (-> không giống nhau ở việc thích nhảy)
        • Vậy đáp án đúng là
        • Same: Sex, given name, present occupation, sports
        • Different: Nationality, age, future occupation, love of dancing.

    3.2. Từ vựng về so sánh & tương phản (comparison & contrast)

    IELTS TUTOR tổng hợp một số cụm từ thường được dùng để chỉ sự tương đồng và tương phản hay gặp sẽ xuất hiện trong bảng sau:

    Kĩ năng so sánh và đối chiếu - Listening IELTS for comparisons and contrast

    4. Kĩ năng nhận biết cảm xúc của người nói (Emotions)

    4.1. Giới thiệu chung

    IELTS TUTOR lưu ý:

    • Muốn nắm bắt được cảm xúc của nhân vật, cần dựa vào các từ tín hiệu trong lời nói của anh ấy/ cô ấy

    IELTS TUTOR xét ví dụ 1:

    • Question: How does the woman feel?
    • Transcript
      • Man: How is the project going on?
      • Woman: Great. It’s almost done.
      • Man: I’m impressed. I always get nervous when I have a big project like that to do.
      • Woman: It’s not so bad really. And I’m quite pleased with the results that I’m getting.
    • IELTS TUTOR giải thích:
      • Các từ tín hiệu trong câu nói của cô ấy là Great, done, not so bad, pleased 
        • Có thể biết được cảm xúc của cô ấy mang trạng thái tích cực, và các đáp án có thể lựa đúng là những từ mang nghĩa tốt như: Relieved, pleased, content, satisfied… 
        • Những đáp án mà chúng ta cần loại đi là những đáp án mang nghĩa tiêu cực như: sad, disappointed, nervous, angry…

    IELTS TUTOR xét ví dụ 2:

    • Question: How does the man feel?

    • Transcript

      • Man: How could you be this late?

      • Woman: So sorry. I missed my bus this morning.

      • Man: Everyone is waiting for you. Please be punctual next time.

    • IELTS TUTOR giải thích:
      • Các từ tín hiệu trong lời nói của người đàn ông: Late, everyone waiting, please be punctual, chứng tỏ trạng thái cảm xúc của anh ấy đang không tốt
      • Cần chọn các tính từ mang nghĩa tiêu cực : angry, annoyed, frustrated … và loại đi các đáp án mang nghĩa tốt: optimistic, fresh, relaxed…

    4.2. Từ vựng diễn tả tích cực / tiêu cực

    Kĩ năng nhận biết cảm xúc của người nói - Listening for Emotions

    III. Cách làm Các dạng câu hỏi thường gặp IELTS Listening Section 3

    IELTS TUTOR hướng dẫn chung về cách làm IELTS LISTENING:

    • Xem giới hạn từ (Đối với dạng điền từ (sentence completion), dạng trả lời câu hỏi (Short Answer) mà IELTS TUTOR có hướng dẫn ở trên)
    • Đọc và gạch chân keywords (Gạch chân thông tin ở cả câu hỏi và câu trả lời (đối với dạng Multiple choice))
      • IELTS TUTOR lưu ý đối với cách tìm các keywords IELTS TUTOR đã có hướng dẫn, cần đặc biệt chú ý Signals (dấu hiệu đến đoạn nghe) thường là danh từ (các danh từ có thể ít bị paraphrase hơn động từ). Còn các thông tin chứa câu trả lời thường nằm ở tính từ, động từ, trạng từ (đã được paraphrase)
    • Các đáp án đều có thể được nhắc đến, tuy nhiên cần xem xết và nghe các keywords để loại các đáp án không phù hợp chứ không nên chỉ nghe được keywords là đánh vào đáp án đó đúng (Section 3-4 thường là dạng khó sẽ không dễ như vậy như IELTS TUTOR hướng dẫn ở trên)

    IV. Luyện tập dạng câu hỏi thường gặp IELTS Listening Section 3

    1. Matching Information

    1.1. IELTS TUTOR xét ví dụ

    Dạng matching information trong IELTS listening

    IELTS TUTOR giải thích:

    • Với câu hỏi được đưa ra ở trên, có 3 đáp án A, B và C nhưng danh giới giữa 3 đáp án này thực sự rất mỏng manh, chỉ là “chắc chắn làm”, “chưa chắc chắn” và “chắc chắn không làm”. 
    • Người nghe sẽ cần chú ý đến từng câu từ cũng như sắc thái biểu cảm của người nói để thể hiện quan điểm, ý kiến cá nhân của mình.

    1.2. Luyện tập dạng Matching information

    2. Practice test

    Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0

    >> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

    >> IELTS Intensive Listening

    >> IELTS Intensive Reading

    >> IELTS Cấp tốc