·
- Trong Speaking IELTS có một tiêu chí để chấm điểm là Lexical Resources, muốn nâng cao điểm ở tiêu này bạn cần phải nâng cao vốn từ vựng của bản thân.
- Bài viết hôm nay IELTS Tutor sẽ chỉ ra cho bạn thêm một cách nữa đó là thay thế những cụm từ thường dùng bằng những cách khác nhau, việc này giúp bạn linh hoạt hơn trong lúc nói mà không lo bị lặp từ bên cạnh tham khảo kĩ Hướng dẫn đề thi IELTS 21/11/2020 bài WRITING TASK 2 về Relocating Business to Regional Areas (kèm bài sửa của học sinh đi thi)
I. Paraphrase từ quen thuộc
1. "I think"
Đọc kĩ cách paraphrase I THINK nhé
2. "I like it"
IELTS TUTOR hướng dẫn các cách paraphrase Like
3. "A lot"
4. Spend
CÁCH PARAPHRASE TỪ "SPEND" mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn
II. Nâng cấp từ vựng IELTS SPEAKING bằng từ đồng nghĩa
Những từ vựng quen thuộc dưới đây, được thay thế bằng những từ khác nhằm nâng cấp hơn, nhưng nghĩa vẫn không thay đổi.
- Reasons for complaint => Sources of discontent
- Ways of managing => Management style/ Method of handling staff
- Study hours => Hours absorbed for study/studying
- Migrating => Migration/ Relocation to other countries
- Abroad trip => Overseas travel/ Foreign journeys
- Fire (Đuổi việc) => Dismiss
- Hire => Recruit
- Tourist attractions => Favoured places
- Unemployed people => Those who are made redundant
- Achievement in studying => Scholastic achievement
- Production => Yield
- Imprisonment => Detention
- Cause => Ignite/ Provoke
- Debatable => Controversial
- Similarity => Affinity
- Enough => Sufficient
- Important => Crucial/ Essential/ Vital/ Indispensable
- Serious => Alarming/ Grave
- Negative => Detrimental/ Adverse
- Noticeable => Pronounced
- Solve => Tackle/ Address/ Combat
- Soil erosion = Soil degradation/ enervation
- Ever-present = Ubiquitious
- Relaxing => Soothing: Êm dịu
- Confidence => Self-belief: Sự tự tin
- Work hard on => Apply oneself to: Chú tâm vào
- Practical => Down-to-earth: Thực tế
- Daily routine => Daily schedule: Thời gian biểu hàng ngày
- Shopping mall => Commercial complex: Trung tâm thương mại
- Limited money => Tight budget
- A rare opportunity => A once-in-a-lifetime chance: Dịp hiếm
- Heat => Intense heat/ Scorching heat
- Remember => Recall: Gợi nhớ
- Get married => Tie the knot: Kết hôn
- Beautiful => Splendid/ Picturesque/ Terrific/ Glorious: Đẹp, tráng lệ
- Incomparable => Exceptional/ Invincible/ Phenomenal: Xuất chúng, không thể sánh được
- Commit crime => Commit offence: Phạm tội
- Social evils => Social ills: Tệ nạn xã hội
- Enormous change => Advent: Sự thay đổi lớn
- Take advantage of => Capitalize on: Tận dụng
- Lively => Energetic: Năng nổ
- Reason => Justification: Lý do
- Boost => Prompt: Thúc đẩy, khuyến khích
- Busy schedule => Hectic schedule: Lịch trình bận rộn
- Trên đây IELTS TUTOR đã hướng dẫn những cách nói khác của những cụm từ rất thông dụng, và những từ quen thuộc nhưng lại mang một nghĩa hoàn toàn lạ, nếu bạn sử dụng những từ này một cách tự nhiên trong lúc speaking IELTS, nó chắc chắn sẽ giúp bạn đạt điểm cao.
- Nếu có gì thắc mắc hay góp ý, bạn hãy để lại comment phía bên dưới, IELTS TUTOR sẽ trả lời nhanh nhất khi có thể. Chúc bạn thành công !
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0