Tổng hợp Danh từ & Tính từ + To inf

· Vocabulary - Grammar

I. It + be + infinitives

1. Danh sách danh từ kết hợp với động từ nguyên mẫu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • A good idea
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It isn't a good idea to study late at night.
  • A bad idea
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It is a bad idea to spend too long on IELTS Task 1.
  • A pity
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: It was a pity to leave so early.
  • A shame

2. Cụm tính từ theo sau bởi động từ nguyên thể

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Bound
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He is bound (certain) to arrive late - he always does.
  • Careful
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He was careful not to wake the baby.
  • Excited
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm excited to join the local football team.
  • Glad
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm glad to hear that you are feeling better.
  • Happy
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: The developer was happy to reduce the price of the house.
  • Lucky
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I'm lucky to have so many friends.
  • Sad
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: He was sad to see his brother leave.
  • Shocked
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: I was shocked to find out he had been fired.
  • Surprised
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: They were surprised to hear he is 50 years old.

II. Bài tập

a) Lựa chọn dạng động từ phù hợp

Lựa chọn dạng động từ phù hợp

b) Điền từ thích hợp vào câu

Lựa chọn dạng động từ phù hợp

*Đáp án

a)Lựa chọn dạng động từ phù hợp

  1. to accept
  2. having
  3. going
  4. to reach
  5. opening
  6. leaving
  7. to return
  8. buying
  9. to accept
  10. to be

b)Điền từ thích hợp vào câu

  1. to have
  2. making
  3. leaving
  4. waiting
  5. seen-crying
  6. traveling-shooting
  7. to get-eat
  8. argueing-to work
  9. to smoke
  10. to have
  11. seeing
  12. not to touch
  13. showing-to work
  14. letting-run-being
  15. talking-to finish
  16. to come-standing
  17. laughing-slip
  18. to disappoint
  19. to sign
  20. to try-to come
  21. buying
  22. to do
  23. to eat
  24. going
  25. doing
  26. to send
  27. to know-to live
  28. going-stay
  29. looking-being
  30. to write
  31. to fire
  32. earn-cleaning-make-blackmailing
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE