Trật tự của từ hạn định trước danh từ (Ordering determiners)

· Vocabulary - Grammar

Bên cạnh hướng dẫn sửa kĩ lưỡng đề thi SPEAKING IELTS ngày 4/8/2020 cho Hs IELTS TUTOR đi thi đạt 6.0, hôm nay IELTS TUTOR hướng dẫn Thứ tự của từ hạn định (Ordering determiners)

I. Giới thiệu chung

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Determiners trong tiếng Anh có thể được chia thành 3 nhóm nhỏ như trong bảng bên dưới (nhưng không phải lúc nào cũng xuất hiện cả ba loại)
Trật tự của từ hạn định trước danh từ (Ordering determiners)
  • Ba nhóm determiners này được phân nhỏ như sau:

1. Pre-determiner (từ chỉ định)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nhóm 1: Pre-determiner: gồm các lượng từ (quantifiers),
  • Gồm: all, both, half, one-third, double, twice, ten times…
  • Chỉ được dùng 1 trong số các quantifier này trước danh từ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • all (of) the right people / half (of) my weight / both (of) my brothers / twice the price / ten times the price

2. Determiner (hay còn gọi central determiners - từ hạn định)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nhóm 2: Central determiner: gồm các loại từ sau: mạo từ / chỉ định từ / sở hữu.
  • Gồm: a/an/the; this/that/these/those; my/her/his/your/our/its
  • Chỉ được dùng 1 trong số các loại từ này trước danh từ

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • Có thể nói: “this dog” hoặc “my dog”, nhưng không thể nói: “this my dog”.
  • Có thể nói: “our children” hoặc “those children” nhưng không thể nói: “those our children”

3. post-determiners (thành tố hậu hạn định)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nhóm 3: Post-determiner: gồm các loại từ sau: số lượng từ (ordinals), số thứ tự (cardinals), các lượng từ khác (quantifiers)
  • Gồm: one/two…; many/much; more/most; few/little; less/least; several; other
  • Có thể dùng nhiều hơn 1 trong số các loại từ này trước danh từ 
    • IELTS TUTOR ví dụ: nhóm số thứ tự chỉ gồm số thứ tự và có thể đứng cạnh từ chỉ số lượng như trong her first two wins
  • Thành tố hậu hạn định có thể đi lẻ (không cần từ hạn định trung tâm - central determiner) như trong He has several children, I saw two boys, v.v.

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • the next time (dùng 1 post-determiner: next)
  • my first two jobs (dùng 2 post-determiners: first two)
  • the three boys, the two girls
  • her last job
  • her first two wins
post-determiners

III. Trật tự của từ hạn định trước danh từ (Ordering determiners)

Thứ tự của từ hạn định (Ordering determiners)

IV. Pre-determiner & central determiner thường phân cách nhau bởi "OF"

IELTS TUTOR xét ví dụ:

  • three quarters of these apples 
  • five sixths of the first group 
  • many of her friends 
  • both of the children 
  • a quarter of my salary 
  • all of those six letters 
  • both my rashers of bacon 
  • half these loaves of bread 

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Intensive Speaking