·
Bên cạnh PHÂN TÍCH ĐỀ THI THẬT TASK 2 (dạng advantages & disadvantages) NGÀY 04/8/2020 IELTS WRITING GENERAL MÁY TÍNH, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng về chức danh trong công ty Tiếng Anh
I. Từ vựng cấp độ thường gặp trong công sở
1. Cấp dưới
1.1. subordinate
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He was liked both by colleagues and subordinates (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy được cả đồng nghiệp và cấp dưới yêu mến)
- I will delegate this work to a subordinate (IELTS TUTOR giải thích: Tôi sẽ giao công việc này cho một nhân viên cấp dưới)
1.2. junior
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He is my junior colleague (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy là đồng nghiệp cấp dưới của tôi)
1.3. new hire
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- You should offer to mentor your juniors or new hires (IELTS TUTOR giải thích: Bạn nên kèm cặp cấp dưới hoặc người mới vào)
1.4. inferior
IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "inferior"
2. Cấp trên
2.1. senior
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He is my senior colleague (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy là cấp trên của tôi)
2.2. superior
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- He fell into disfavour with his superiors (IELTS TUTOR giải thích: Anh ấy bị cấp trên ghét bỏ)
- She is my superior (IELTS TUTOR giải thích: Cô ấy là cấp trên của tôi)
II. Từ vựng chức danh công ty bằng tiếng Anh
- Hội đồng quản trị = Board of Directors
- Cổ đông = Share holder
- Thành viên ban quản trị = Executive
- Người sáng lập = Founder (Đồng sáng lập = Co-founder
- Chủ tịch = President / Chairman
- Phó chủ tịch = Vice President (VP)
- Giám đốc = Director
- Giám đốc điều hành = Chief Executive Officer (CEO)
- Giám đốc thông tin = Chief Information Officer (CIO)
- Giám đốc tài chính = Chief Financial Officer (CFO)
- Phó giám đốc = Deputy / Vice Director
- Trưởng phòng = Head of Department / Department manager
- Phó phòng = Deputy of Department
- Trưởng bộ phận = Head of Division / Section Manager
- Trưởng phòng nhân sự = Personnel Manager
- Trưởng phòng kế toán = Accounting Manager
- Trưởng phòng tài chính = Finance Manager
- Trưởng phòng Marketing = Marketing Manager
- Trưởng phòng sản xuất = Production Manager
- Quản lý = Manager
- Người giám sát = Supervisor
- Trưởng nhóm = Team Leader
- Thư ký = Secretary
- Trợ lý GĐ = Assistant
- Lễ tân = Receptionist
- Người làm chủ = Employer
- Người làm công = Employee
- Cán bộ, viên chức = Officer
- Chuyên viên = Expert
- Cộng tác viên = Collaborator
- Thực tập sinh = Trainee
- Người học việc = Apprentice
- Người đại diện = Representative
- Đồng nghiệp = Co-worker / Colleague / associate
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0