Bên cạnh PHƯƠNG PHÁP HỌC IELTS WRITING HIỆU QUẢ VỚI IELTSTUTOR, IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng & ideas topic "news/newspaper"(báo chí) IELTS
I. Kiến thức liên quan
IELTS TUTOR hướng dẫn Từ vựng topic Media IELTS
II. Từ vựng & ideas topic "news/newspaper"(báo chí)
1. CÁC LOẠI HÌNH TIN TỨC & BÁO CHÍ
1.1. Loại báo
IELTS TUTOR lưu ý:
- the gutter press: loại hình báo chuyên tập trung vào các tin giật gân về đời sống của người nổi tiếng (ewspapers which focus on sensational journalism, often about the lives of famous people)
- yellow journalism: loại hình báo chuyên đưa những thông tin ít hoặc không chính thống, không được tìm hiểu kỹ càng mà sử dụng những tiêu đề bắt mắt để câu khách. Nội dung thường bao gồm việc phóng đại các tin tức sự kiện, bán các tin bê bối, biêu xấu hoặc tin kích động, nhạy cảm (a type of journalism that presents little or no legitimate well-researched news and instead uses eye-catching headlines to sell more newspapers. Techniques may include exaggerations of news events, scandal-mongering or sensationalism). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng "instead" & "instead of" tiếng anh
- a media outlet: ấn phẩm hoặc chương trình phát thanh chuyên cung cấp tin tức và điểm tin tới công chúng thông qua một loạt các kênh truyền thông. Media outlets bao gồm báo giấy, tạp chí, radio, truyền hình và cả internet. (A publication or broadcast program that provides news and feature stories to the public through various distribution channels. Media outlets include newspapers, magazines, radio, television, and the Internet)
- biweekly: tạp chí loại xuất bản định kỳ 2 lần/tuần (a magazine that is published twice a month)
- online news: báo điện tử (the online version of a newspaper)
- a broadsheet: ấn phẩm khổ rộng (a newspaper printed on large sheets of paper)
- the daily: nhật báo (a newspaper published every day except Sunday)
- a tabloid: báo lá cải, báo khổ nhỏ, chuyên đăng các tin vắt tắt về người nổi tiếng và thường không có nhiều tin chính luận (a newspaper with fairly small pages mostly containing stories about famous people and not much serious news)
- a weekly publication: tạp chí, báo xuất bản hàng tuần (a magazine or newspaper which is published once a week). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ "publication" tiếng anh
- bulletin: tập san được xuất bản bởi một câu lạc bộ hoặc tổ chức để cung cấp thông tin đến cho các thành viên thuộc đơn vị đó (a magazine or newspaper produced regularly by a club or organization to give information to its members)
- compact: tờ tin tức với rất ít trang và thường điểm những tin tức chính luận quan trọng (a newspaper with fairly small pages that deals with serious news issues)
1.2. Loại tin tức
IELTS TUTOR lưu ý:
- objective reporting: đưa tin một cách khách quan
- hot off the press: tin tức vừa mới phát hành và đang rất sốt dẻo (news that has just been printed and is very recent)
- news coverage: tin trang nhất, tin trang bìa
- analysis: bài phân tích
- the story went viral: câu chuyện được lan truyền rộng rãi
- local news: tin địa phương. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng từ "local" tiếng anh
- international news: tin thế giới
- world events: sự kiện quốc tế
- current affairs: vấn đề hiện thời
- business news: tin tức doanh nghiệp
- gossip: tin tầm phào
- sensational news: tin giật gân
- the scandal received wide coverage in the press: vụ bê bối xuất hiện trên trang nhất của nhiều báo
- libel: tin bôi xấu, phỉ báng
- breaking news: tin nóng
- make the headlines: bỗng nhiên xuất hiện trên bản tin hoặc nhận được nhiều sự chú ý từ báo giới
Celebrity news: tin tức người nổi tiếng
Front-page news: tin trang nhất
Latest news: tin tức mới nhất
Sensational news: tin tức giật gân
World events: sự kiện thế giới
Tabloid newspaper: báo lá cải
1.3. NHỮNG NGƯỜI LIÊN QUAN ĐẾN BÁO CHÍ
IELTS TUTOR lưu ý:
- readership: đội ngũ độc giả của một tờ báo (the collective readers of a newspaper)
- Unscrupulous (a) /ʌnˈskruː.pjə.ləs/: behaving in a way that is dishonest or unfair in order to get what you want: vô lương tâm
IELTS TUTOR xét ví dụ:
an unscrupulous financial adviser
- unscrupulous reporters: tay báo vô đạo đức
- a news anchor: biên tập viên tin tức
- a newscaster: người phát thanh bản tin ở đài
- a broadcaster: người nói chuyện, dẫn chương trình trên đài phát thanh
- a columnist: người phụ trách chuyên mục. >> IELTS TUTOR lưu ý Word form của "broadcast"
- paparazzi: người săn ảnh, thường là ảnh của người nổi tiếng
- fact checker: người làm công việc kiểm chứng các thông tin được đưa ra trong bài báo đã chính xác chưa (a person who checks if the newspaper facts and information in an article are correct)
- a reporter: phóng viên đưa tin
- a journalist: nhà báo
- a photojournalist: phóng viên nhiếp ảnh
- Censorship (n) /ˈsen.sə.ʃɪp/: the act of censoring books, films, etc.: cơ quan kiểm duyệt
- IELTS TUTOR xét ví dụ: censorship of the press
- Journalism(n)/ˈdʒɜː.nə.lɪ.zəm/: the work of collecting, writing, and publishing news stories and articles in newspapers and magazines or broadcasting them on the radio and television: ngành nhà báo
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The ethics of journalism are much debated.
Media baron (n) = media tycoon = someone who owns and controls a large number of newspapers, television companies, magazines, etc. and is able to influence public opinion: Trùm truyền thông >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ "control" tiếng anh
IELTS TUTOR xét ví dụ: He became one of Britain's most powerful media barons.
2. NỘI DUNG BÁO CHÍ
IELTS TUTOR lưu ý:
- horoscope: chuyên mục nói về cung hoàng đạo và bản đồ sao (a section in the newspaper about star signs and zodiac signs which foretell the future)
- weather report: mục dự báo thời tiết (a section in the newspaper for weather forecasts)
- business section: chuyên mục tin tức doanh nghiệp (a section in the newspaper with business news)
- special feature: tin đặc biệt (a special story). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng "specialize" & "specialized" tiếng anh
- editorial: bài báo chứa đựng quan điểm của người viết, bài xã luận (a news article containing the editor’s opinions)
- comic strip: phần truyện tranh nhiều kì trên báo (a cartoon series in the newspaper)
- international/ world news section: chuyên mục tin quốc tế, thời sự thế giới (a section in the newspaper which focuses on news from abroad)
- headlines: tiêu đề, tít bài báo (heading or title appearing at the top of a page or article)
- columns: cột báo, phần bài báo được dàn trang thành nhiều cột dọc (news that is printed in vertical columns rather than taking a whole page)
- advice column: cột báo trong chuyên mục tư vấn, hỏi đáp (a column in the newspaper where advice is given to people who write in for it). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ "advice" tiếng anh
- obituary: cáo phó, phần thông báo tin buồn (a section in the newspaper about people who have recently died)
- caption: phần chú thích hoặc tiêu đề của ảnh, tranh minh họa trong bài bảo (a explanation or title matching a picture or cartoon)
- letter to the editor: chuyên mục thư từ độc giả gửi đến ban biên tập, tòa soạn (a section in the newspaper for people to express their views to the editor of the newspaper)
- circulation: số ấn bản của một tờ báo được in trong ngày (the number of copies a newspaper distributes on an average day)
- layout: thiết kế dàn trang báo (the way articles are designed on a page. This can include the position of pictures, the number of columns and the size of headlines). >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng danh từ "layout" tiếng anh
- attention-grabbing: thu hút sự chú ý (a news story which draws public attention)
- eye-catching: bắt mắt (a picture or layout which catches a person’s eye)
- in-depth: chi tiết (with many details)
- front page: trang nhất của tờ báo (the first page of a newspaper)
3. THÓI QUEN ĐỌC BÁO
IELTS TUTOR lưu ý:
- Freedom of the press = the right of newspapers, magazines, etc., to report news without being controlled by the government: Tự do báo chí
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Recent laws have tended to restrict the freedom of the press.
- Freedom of speech = the legal right to express one's opinions freely: tự do ngôn luận
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Freedom of speech is every American's birthright.
- catch a news bulletin: đọc bản tin
- subscribe to a publication: đăng ký theo dõi một ấn phẩm nào đó
- information overload: bội thực thông tin (exposure to too much information or data)
- invasion of privacy: xâm phạm đời tư (unjustifiable intrusion into the personal life of another without consent)
- follow a story: theo dõi một câu chuyện, vụ việc. >> IELTS TUTOR lưu ý Cách dùng động từ "follow" tiếng anh
- peruse one’s favourite column: xem xét, nghiên cứu kỹ một bài báo
- track the news: theo dòng tin tức
- a slow news day: một ngày không có nhiều tin tức (a day with little news to report)
4. What people do with the news
IELTS TUTOR lưu ý:
- To publish a story: đăng tải câu chuyện, tin tức
- To have regular updates on s.t: cập nhật thường xuyên về s.t
- To impose a specific degree of censorship: áp đặt 1 mức độ kiểm duyệt
- To catch up with the latest news: bắt kịp với thông tin mới nhất
- To be/keep updated: được cập nhật thông tin>> IELTS TUTOR hướng dẫn PHÂN TÍCH ĐỀ THI 30/5/2020 IELTS WRITING TASK 2 (kèm bài sửa HS đạt 6.5)
- To subscribe to a publication: đăng kí 1 ấn bản
- To keep someone informed: giúp ai đó cập nhật thông tin
- To show (programs) on prime-time television: chiếu chương trình vào khung giờ vàng trên TV
5. Drawbacks of news
IELTS TUTOR lưu ý:
- Information overload (n): quá tải thông tin
- Invasion of privacy: xâm phạm sự riêng tư
- to distort the truth: bóp méo sự thật
- Public pressure: áp lực công chúng
6. Others
IELTS TUTOR lưu ý:
- A newspaper article: 1 bài báo
- an item of news: 1 mẫu tin
- Newspaper delivery: giao báo
- In the newspaper: trên báo
- Radio/TV broadcasting: phát thanh/ chiếu trên TV
- Readership: số lượng động giả>> IELTS TUTOR hướng dẫn Sửa bài IELTS SPEAKING PART 1-2-3 topic Work/Study(Sửa & Làm lại 4 lần - HS đạt 7.5)
- Viewership: số lượng người xem
- Media coverage: sự bao phủ truyền thông
- To have a large circulation: có 1 lượng phát hành lớn
- A quality newspaper: 1 tờ báo chất lượng
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE