Ngày quốc tế thiếu nhi 1/6 là dịp trẻ em được vui chơi và nhận vô vàn những món quà ý nghĩ từ người thân. Bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Bên cạnh phân tích Bài sửa đề thi IELTS WRITING TASK 2 ngày 22/8/2020 của HS đi thi đạt 7.0 writing, IELTS TUTOR cũng sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng topic trẻ em
I. Kiến thức liên quan
II. Từ vựng tiếng anh chỉ bộ phận cơ thể trẻ em
1. Các bộ phận người bằng tiếng Anh: The body
IELTS TUTOR Tổng hợp từ vựng chỉ bộ phận cơ thể con người
IELTS TUTOR lưu ý:
- Face: Khuôn mặt >> IELTS TUTOR giới thiệu Chuyên Từ vựng IELTS Topic Bộ phận Trên Khuôn Mặt
- Mouth: Miệng
- Chin: Cằm
- Neck: Cổ
- Shoulder: Vai
- Arm: Cánh tay
- Upper arm: Cánh tay phía trên
- Elbow: Khuỷu tay
- Forearm: Cẳng tay
- Back: Lưng
- Chest: Ngực
- Waist: Thắt lưng/ eo
- Abdomen: Bụng
- Buttocks: Mông
- Hip: Hông
- Leg: Phần chân
- Thigh: Bắp đùi
- Knee: Đầu gối
- Calf: Bắp chân
2. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: Tay
IELTS TUTOR lưu ý:
- Wrist: Cổ tay
- Finger nail: Móng tay
- Thumb: Ngón tay cái
- Index finger: Ngón trỏ
- Middle finger: Ngón giữa
- Ring finger: Ngón đeo nhẫn
- Little finger: Ngón út
- Palm: Lòng bàn tay
3. Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh: Đầu
IELTS TUTOR lưu ý:
- Hair: Tóc >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt danh từ "haircut" & "hairdo" tiếng anh
- Forehead: Trán
- Ear: Tai
- Cheek: Má
- Nose: Mũi
- Nostril: Lỗ mũi
- Jaw: Hàm, quai hàm
- Tongue: Lưỡi
- Tooth: Răng
- Lip: Môi
- The Eye: Mắt >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "eye" tiếng anh
- Eyebrow: Lông mày
- Eyelid: Mí mắt
- Eyelashes: Lông mi
4. Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: Chân
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ankle: Mắt cá chân
- Heel: Gót chân
- Big toe: Ngón cái
- Toe: Ngón chân
- Little toe: Ngón út
- Toenail: Móng chân
III. Từ vựng chỉ đồ chơi trẻ em
IELTS TUTOR lưu ý:
- Toys : Đồ chơi >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Toys tiếng anh
- Robot : Rô bốt
- Teddy bear: Gấu bông
- Doll : Búp bê
- Ball: quả bóng
- Kite: cái diều
- Drum : Cái trống
- Boat: cái thuyền
- Train: xe lửa, tàu hỏa >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic "train/railway" IELTS
- Puzzle: Trò chơi ghép hình
- Yo – yo: Cái yo – yo (con xoay)
- Rubik cube: khối rubik
- Whistle: cái còi
- Car: Ô tô >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Car IELTS
- Slide: cầu trượt
- Swing: Cái đu
- Balloon: Bóng bay
- Rocking horse: Ngựa gỗ bập bênh
IV. Từ vựng chỉ hành động của trẻ em
IELTS TUTOR lưu ý:
- Bend : uốn cong, cúi, gập người
- Carry : cầm, mang, vác
- Climb: leo, trèo >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "climb" tiếng anh
- Comb : chải tóc
- Crawl : bò, lê bước
- Crouch: khúm núm, luồn cúi
- Cry: khóc
- Dance: nhảy múa, khiêu vũ >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & Cách trả lời câu hỏi topic Dance IELTS
- Drag : kéo
- Drop : đánh rơi
- Drink: uống
- Eat : ăn
- Fall : ngã
- Hold : cầm, nắm >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "hold" tiếng anh
- Hop: nhảy lò cò
- Hug : ôm
- Jog : chạy bộ
- Jump: nhảy
- Kick: đá
- Lick: liếm (kem)
- Pick up : nhặt lên >> IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: pick up
- Plant : gieo, trồng
- Play: chơi, nô đùa, đùa giỡn
- Point : chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
- Pull : lôi, kéo, giật
- Push : xô, đẩy
- Read: đọc
- See : thấy, nhìn thấy, nhìn thấy; tham quan, quan sát, tham quan xét
- Shake : rung, lắc, run rẩy
- Shout : la hét, hò hét, reo hò
- Sing : hát >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Singing IELTS
- Sit : ngồi >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "SEAT", "SEATED" và "SIT" trong tiếng anh
- Sleep: ngủ
- Slip: trượt ngã
- Smile: cười
- Sneeze: hắt hơi
- Stand: đứng
- Step: bước đi
- Swim : bơi
- Talk : nói chuyện, chuyện trò >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "talk "tiếng anh
- Throw : ném
- Wave : vẫy tay
- Yawn : ngáp
- Blow your nose: Hỉ mũi
- Brush your teeth: Đánh răng >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic Daily routine IELTS
- Clap your hands: Vỗ tay
- Fold your arms: Khoanh tay
- Lie on your back (stomach/left side/right side): Nằm ngửa (sấp, bên trái, bên phải)
- Nod your head: Gật đầu
- Stick your tongue out: Lè lưỡi
- Stomp your feet: Dậm chân
IELTS TUTOR lưu ý:
V. Từ vựng chỉ tính cách trẻ em
IELTS TUTOR lưu ý:
- Smart / brainy
- Naughty
- Adorable / lovely
- courageous
- Curious
- Annoying / disturbing
- Active
- Talkative
IELTS TUTOR lưu ý:
- child neglect (noun)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Child neglect is the most frequent form of child abuse, which is likely to put children at the risk of developing lifelong problems
- juvenile delinquency (n)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Lack of parental control is considered to be the main cause of juvenile delinquency
- Sibling rivalry (n)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: There is evidence to support that normalizing sibling rivalry can be problematic and lead to issues later down the line
VII. Các từ vựng khác liên quan đến trẻ em
- Parental guidance/support (n) = A parenting technique that involves guiding a child, explaining the pros and cons of their actions and decisions
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Parental guidance is important in preventing teenagers to take drugs
- Foster
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The neglected child was removed from her home and placed with a foster family
lay the groundwork for STH: tạo ra nền tảng cho
IELTS TUTOR xét ví dụ: Fond memories in childhood will lay the ground for children’s development in their later life.
Messaging application (n): những ứng dụng nhắn tin
IELTS TUTOR xét ví dụ: Teenagers use messaging applications to keep in touch with their friends nowadays.
Take a heavy toll on: gây hại, có tác động xấu
IELTS TUTOR xét ví dụ: Smoking takes a heavy toll on people’s health
Mental health (n): sức khỏe tinh thần
IELTS TUTOR xét ví dụ: Meditation is good for mental health.
Foster lifelong habits: nuôi dưỡng những thói quen suốt đời
IELTS TUTOR xét ví dụ: Parents should foster positive lifelong habits for their children.
Unrealistic (a): phi thực tế
IELTS TUTOR xét ví dụ: It is unrealistic to expect to solve the problems immediately.
- Personality formation (n): sự hình thành tính cách
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Genetic and biological factors affect personality formation in young children.
Social skills (n): kĩ năng xã hội
IELTS TUTOR xét ví dụ: Teenagers should be allowed to interact with their friends to increase social skills.
Disillusionment (n): sự vỡ mộng
IELTS TUTOR xét ví dụ: There is widespread disillusionment with the present government.
Self-doubt (n): nghi ngờ bản thân There should be no self-doubt if you want to climb this mountain. Hard work is a determining factor that can lead to success.
Self-esteem (n): lòng tự trọng
IELTS TUTOR xét ví dụ: They are beginning to regain their confidence and self-esteem
Sheer determination (n): sự quyết tâm lớn lao
IELTS TUTOR xét ví dụ: She can get a promotion in this company thanks to her sheer determination.
- Intimate bond (noun)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: This process foster an intimate bond between parents and their offsprings
- overprotective (adj)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Overprotective parenting is proved to be harmful rather than beneficial for children’s development
- formative years (n)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Family activities are very important in shaping children’s personality during their formative years
- Emotional security (n)
- IELTS TUTOR xét ví dụ: The most important factor leading to a fulfilled and happy life for a child is emotionally security
- Serve as a role model : được xem như là một hình mẫu
- IELTS TUTOR xét ví dụ: She is a good student and serves as a role model in her class.
- Feeling of inadequacy: cảm giác không đầy đủ
- IELTS TUTOR xét ví dụ: Giving younger children more attention can trigger a feeling of inadequacy in their older siblings.
VIII. Ideas liên quan đến trẻ em
1. The importance of children’s play – tầm quan trọng của việc trẻ vui chơi
IELTS TUTOR lưu ý:
- In the eyes of a young child(IELTS TUTOR giải thích: trong mắt một đứa trẻ)
- Children engage in make-believe games(IELTS TUTOR giải thích: trẻ em tham gia vào các trò chơi tưởng tượng)
- Playful activities benefit the development of whole child across social, cognitive, physical and emotional domains(IELTS TUTOR giải thích: Các hoạt động vui chơi có lợi cho sự phát triển toàn diện của trẻ về các mặt xã hội, nhận thức, thể chất và cảm xúc)
- Playful behaviour is an important indicator of healthy social and emotional development(IELTS TUTOR giải thích: các hoạt động vui chơi cũng là chỉ số quan trọng của sự phát triển lành mạnh về sự phát triển xã hội và cảm xúc) >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "important" (diễn đạt "quan trọng" tiếng anh)
- Play supports the early development of children's self-control(IELTS TUTOR giải thích: việc vui chơi hỗ trợ cho sự phát triển sớm về khả năng tự chủ của trẻ)
- play is a fundamental right of every child(IELTS TUTOR giải thích: vui chơi là quyền lợi thiết yếu của mỗi đứa trẻ)
- the importance of play in children's lives(IELTS TUTOR giải thích: sự quan trọng của việc vui chơi trong cuộc sống của trẻ nhỏ)
- under pressure of rising academic standard(IELTS TUTOR giải thích: dưới áp lực học tập ngày càng tăng)
- greater competition in academic learning(IELTS TUTOR giải thích: sự cạnh tranh trong việc học tập)
- give sb a leg up(IELTS TUTOR giải thích: giúp đỡ ai đó)
- parents give their preschoolers a leg up(IELTS TUTOR giải thích: bố mẹ hỗ trợ những đứa trẻ trong độ tuổi mẫu giáo)
- children learn to regulate their behaviour/emotions(IELTS TUTOR giải thích: trẻ em học cách điều chỉnh hành vi / cảm xúc)
- lay the foundations for later learning in science and mathematics(IELTS TUTOR giải thích: đặt nền tảng cho việc học khoa học và toán học sau này). >> IELTS TUTOR hướng dẫn Các từ / cấu trúc thường được paraphrase IELTS WRITING
- self-regulate has been shown to be a key predictor of academic performance:(IELTS TUTOR giải thích: khả năng tự điều chỉnh được cho là một yếu tố then chốt trong năng lực học tập)
- figure out the complex negotiations of social relationships(IELTS TUTOR giải thích: hiểu được những thỏa hiệp phức tạp trong những mối quan hệ xã hội)
- build creative problem-solving skills(IELTS TUTOR giải thích: xây dựng các kỹ năng giải quyết vấn đề một cách sáng tạo)
- giving children the chance to play will make them more successful problem-solvers in the long run(IELTS TUTOR giải thích: cho trẻ cơ hội được vui chơi sẽ giúp chúng trở thành những người có khả năng giải quyết vấn đề tốt hơn sau này)
- adults can support children's play by joining in the fun as a co-player(IELTS TUTOR giải thích: người lớn có thể hỗ trợ quá trình vui chơi của trẻ bằng cách tham gia vào trò chơi như một người chơi cùng)
- raise thoughtful questions(IELTS TUTOR giải thích: đặt ra những câu hỏi để trẻ suy nghĩ tìm ra câu trả lời)
- comment on children's discoveries(IELTS TUTOR giải thích: bình luận về những khám phá của trẻ)
- encourage further exploration(IELTS TUTOR giải thích: động viên trẻ tiếp tục khám phá)
- Although playful learning can be somewhat structured, it must be child-centered(IELTS TUTOR giải thích: mặc dù việc học thông qua vui chơi có thể được tổ chức theo cách nào đó, nó cần lấy trẻ làm trung tâm)
- Play should stem from the child's own desire(IELTS TUTOR giải thích: Việc vui chơi cần phải bắt đầu từ chính nhu cầu của trẻ)
- free play: vui chơi một cách tự do >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase & Word form của "ignorant"
- guided play(IELTS TUTOR giải thích: các hoạt động vui chơi theo sự hướng dẫn của người lớn)
- free play provides the child with true autonomy(IELTS TUTOR giải thích: việc vui chơi tự do cung cấp cho trẻ sự tự chủ thực sự)
- guided play is an avenue through which parents and educators can provide more targeted learning experiences(IELTS TUTOR giải thích: Vui chơi với sự hướng dẫn giống như một con đường mà qua đó cha mẹ và các nhà giáo dục có thể cung cấp thêm nhiều hoạt động học tập có mục đích)
- build a magical kingdom(IELTS TUTOR giải thích: xây một vương quốc màu nhiệm)
- wicked witches(IELTS TUTOR giải thích: phù thủy độc ác)
- gallant heroes(IELTS TUTOR giải thích: anh hùng dũng cảm)
- create an enchanting world(IELTS TUTOR giải thích: tạo ra một thế giới mê hoặc)
- capacity for creativity: khả năng sáng tạo >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase từ "expertise"
- have important repercussion /ˌriː.pəˈkʌʃ.ən/ in their adult life(IELTS TUTOR giải thích: có ảnh hưởng quan trọng trong cuộc sống trưởng thành)
- learn about the need to follow rules(IELTS TUTOR giải thích: học về sự cần thiết tuân theo các quy định)
- take turns with a partner(IELTS TUTOR giải thích: chơi theo lượt với bạn)
- Girls like to play with dolls representing characters in the story(IELTS TUTOR giải thích: các bé gái thích chơi búp bê đóng vai các nhân vật trong truyện)
- Boys can create their story with Lego(IELTS TUTOR giải thích: các bé trai có thể tạo ra các câu chuyện của chúng từ đồ chơi Lego)
- Let's make sure children have a rich diet of play experiences(IELTS TUTOR giải thích: Hãy đảm bảo rằng trẻ em có được những trải nghiệm vui chơi đa dạng)
2. children should be educated early
IELTS TUTOR lưu ý:
- Admittedly, children have unlimited talent and new areas of development they have not yet discovered. Therefore, a certain degree of pushing will be likely to help them thrive when they become more mature.
- This can put pressure on children because it hurts self-esteem and engenders self-doubt and disillusionment inside them. If this is not remedied properly, this burden will weigh on them throughout adulthood.
- Effort and hard work are good but when they are considered the only elements of success, this can create repercussions for children’s mental health.
- Some famous figures such as Bill Gates, Barack Obama, and Steve Jobs also gave talks about the importance of having a big dream at a young age. This has reinforced the idea that sheer determination which is nurtured in childhood will lay the groundwork for extraordinary success in the future.
- While teaching children about determination and hard work creates great individuals, the by-product of this is a decline in self-confidence. >> IELTS TUTOR hướng dẫn DIỄN ĐẠT "GIỎI LÀM VIỆC GÌ" (good at sth) TIẾNG ANH
- Schools are the place that can ensure an equal environment as they can interact with teachers and other friends at a rather same level of frequency. Therefore, with support from schools, children can develop and learn new social skills effectively.
- The opportunity to go to school at an early age will foster the development of children in interacting with other people.
- During the initial years, children should be exposed to a wide range of social relationships to grow up healthily. For example, they should know how to deal with strangers, make friends, and communicate appropriately in different situations.
- At home, they may or may not have siblings, their parents may pay attention to or neglect them. This varies due to the environment that each family creates and not all the children have the privilege to be nurtured in a good condition. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách paraphrase "productivity"
- Postponing going to school will give them a chance to explore the world and prepare them mentally for the education ahead.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE