Ngày Quốc tế Hạnh phúc 20/3 là ngày để cả thế giới quan tâm đến vấn đề cốt lõi trong cuộc sống: Làm sao để tìm được thật nhiều niềm vui trong cuộc sống? Bạn đã biết những từ vựng liên quan đến chủ đề này chưa? Bên cạnh Phân tích bài essay về "waste collection by a recycling centre" IELTS WRITING TASK 1 bar graph, IELTS TUTOR cũng sẽ tổng hợp từ vựng topic Happiness (hạnh phúc) ngay sau đây. Mời các bạn theo dõi!
I. Kiến thức liên quan
II. Lịch sử Ngày Quốc tế Hạnh Phúc - International Day of Happiness
IELTS TUTOR lưu ý:
- Ngày Quốc tế Hạnh phúc hay Ngày Hạnh phúc là ngày 20 tháng 3 hàng năm, kể từ năm 2013. >> IELTS TUTOR giới thiệu Các Ngày Lễ Trong Năm Việt Nam Bằng Tiếng Anh
- Ngày này là ý tưởng của chuyên gia Liên Hợp Quốc Jayme Illien đưa ra nhằm tôn vinh, phát triển và nâng cao hạnh phúc trên toàn cầu.
- Được Đại hội đồng Liên Hiệp quốc quyết định chính thức khi tất cả 193 quốc gia thành viên nhất trí thông qua, để tôn vinh niềm hạnh phúc của nhân loại trên thế giới và với mục tiêu không chỉ là ngày mang ý nghĩa biểu tượng đơn thuần, mà còn là ngày của hành động, tích cực và nỗ lực nhiều hơn để xây dựng thế giới đại đồng, đem lại hạnh phúc cho người người trên trái đất.
III. Từ vựng tiếng Anh topic Happiness
1. Adjectives topic Happiness
IELTS TUTOR lưu ý:
- Blessed: hạnh phúc
- We are very blessed to have a safe place to live >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "safe"
- Cheerful: vui vẻ >> IELTS TUTOR gợi ý CÁCH PARAPHRASE TỪ "HAPPY" IELTS
- You are in a cheerful mood today .
- Delighted: thích thú >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt "delightful" & "delighted" tiếng anh
- We are delighted we are going to Paris this month. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "Tương lai gần với be going to (Near Future)"
- Glad: vui vẻ/sẵn lòng
- The girls are really glad that we rescued an abused donkey >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Really tiếng anh
- Thrilled: hồi hộp
- I am thrilled when I found out that my father doesn't have cancer >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG VỀ BỆNH DỊCH
- Fortunate: may mắn
- I hope all dogs are fortunate enough to get a good home. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "enough" tiếng anh
- Radiant: rạng rỡ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "radiant" tiếng anh
- You look so radiant today. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "so" tiếng anh
- Ecstatic: seen
- We are ecstatic to hear that Jenny got accepted to medical school.
- Contented: hài lòng
- I'm generally happy with the test results.
- Gloomy: u am
- While I've definitely had gloomy days, I try to keep a positive frame of mind most of the time .
- Overjoyed: quá đỗi vui mừng >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng tính từ "overjoyed" tiếng anh
- I was absolutely overjoyed when I found out that I was going to be a father.
- Dejected >< contented >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ điển tra Từ trái nghĩa (antonym)
- When they broke the news that the job was offered to someone else, I looked a bit dejected.
- Blissful: vô cùng hạnh phúc, vui sướng
- We spent three blissful weeks away from work. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "away" tiếng anh
- Blithe: vô tư, không âu lo
- a blithe and carefree girl. >> IELTS TUTOR giới thiệu TỪ VỰNG TOPIC PHỤ NỮ (WOMEN/GIRL) TIẾNG ANH
- Exhilarated: hồ hởi
- I felt exhilarated after a morning of skiing. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "after" tiếng anh
- Exulting: hoan hỉ, hớn hở, đắc chí, hả hê
- The fans were exultant at their team's victory.
- Joyful: han hoan, đáng mừng
- It was a joyful reunion of all the family. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng Topic "Family" IELTS
- Jubilant: mừng rỡ, tưng bừng hớn hở
- The fans were in jubilant mood after the victory.
- Merry: vui vẻ, dễ chịu, phấn khởi
- Merry Christmas used at Christmas to say that you hope that somebody has an enjoyable holiday. >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" TỪ A ĐẾN Z TỪ VỰNG VỀ GIÁNG SINH
2. Idioms to describe Happiness
IELTS TUTOR giới thiệu Idiom biểu lộ cảm xúc
IELTS TUTOR lưu ý:
- On cloud nine: extremely happy and satisfied. >> IELTS TUTOR gợi ý Paraphrase từ "satisfied" tiếng anh
- When I got my result of the exam, I was on cloud nine and can’t wait to tell my parent about this. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng & ideas topic "wait" IELTS
- Over the moon: extremely happy and satisfied.
- I was over the moon when I heard the good news. >> IELTS TUTOR hướng dẫn CÁCH DÙNG TỪ "WHEN"
- Like a dog with two tails: extremely happy
- When Paul won the competition, he was like a dog with two tails. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic PRIZE / COMPETITION trong IELTS SPEAKING
- Full of the joys of spring: very happy, excited, and full of energy. >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" IDIOMS THÀNH NGỮ THƯỜNG GẶP NHẤT BẮT ĐẦU BẰNG F TRONG TIẾNG AN
- Amanda was full of the joys of spring! Did she receive good news?
- Grin from ear to ear: If somebody grins from ear to ear, they seem very satisfied and happy.
- When we saw Jack grinning from ear to ear, we knew he had passed the exam. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "pass" tiếng anh
- Jump for joy: express their happiness and satisfaction through excited movements and gestures.
- The player jumped for joy when he scored the winning goal. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "goal" tiếng anh
- Floating on air: như ở trên mây
- My sister is getting married soon, and she is floating on air. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "soon"
- On top of the world: vô cùng sung sướng
- I’m on top of the world! I’ve passed the University entrance exam! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "exam" tiếng anh
- In high spirits: tinh thần sảng khoái
- The team looks really good because all the players appear to be in high spirits.
- Down in the dumps = unhappy >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase từ "unhappy" tiếng anh
- She's a bit down in the dumps because she failed one of her exams.
3. Verbs topic Happiness
IELTS TUTOR lưu ý:
- Cheer up (someone): cổ vũ >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng Cụm động từ (Phrasal Verb) tiếng anh
- She plays music to cheer her husband up.
- Brighten up: hớn hở
- Her presence brightened up my days.
- Go through (a bad time): trải qua >> IELTS TUTOR Giải thích phrasal verb: go through
- Andy is going through a bad time. His wife died.
- Beam: cười tươi
- The barman beamed a warm smile at her.
4. Cụm từ chủ đề Happiness
IELTS TUTOR lưu ý:
- Well-being: hạnh phúc >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "well-being" tiếng anh
- There has been an improvement in the patient’s well-being.
- Tough time: khoảng thời gian khó khăn
- Exam period is always a tough time for many students at school. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "period" tiếng anh
- Comfortable in your own skin: tự tin khoe cá tính
- You can begin to feel comfortable in your own skin by thinking positive thoughts and accepting yourself for who you are. >> IELTS TUTOR gợi ý Cách paraphrase "comfortable" tiếng anh
- Outlook on life: quan điểm
- Your outlook on life is a direct reflection of how much you like yourself. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "like" tiếng anh
- Pleasure: sự hài lòng
- Nothing gives me more pleasure than getting a lot done in a day.
- Satisfaction: sự thoả mãn (cách sử dụng và nghĩa gần giống với pleasure) >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt satisfied, satisfaction, satisfactory
- What's important is that you get the satisfaction of knowing you've done everything you can.
- Depression: sự chán nản, buồn bã >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "depression" tiếng anh
- There was a time in my life when I would struggle with depression.
- Frame of mind: cách suy nghĩ
- When taking a test, it's essential that you keep a positive frame of mind >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng danh từ "essential" tiếng anh
IV. Những lời chúc ngày Quốc tế Hạnh Phúc ý nghĩa bằng tiếng Anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- You one my favourite in structor. I send you an International Day of Happiness greeting. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "favourite" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Anh là người hướng dẫn mà em quý mến nhất. Chúc mừng anh ngày quốc tế hạnh phúc.
- Bringing your good wishes of happiness this happy international day.
- IELTS TUTOR giải thích: Gửi đến bạn những lời chúc hạnh phúc trong ngày quốc tế hạnh phúc này.
- Sincere congratulation from bottom of my heart on International Day of Happiness.
- IELTS TUTOR giải thích: Lời chúc mừng tận đáy lòng nhân dịp lễ quốc tế hạnh phúc.
- Let my deep blessing always. Surround magnificent travel of your life. I hope in years to come you will have a good health. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng & Word form của "surround"
- IELTS TUTOR giải thích: Hãy để những lời chúc sâu lắng của tôi luôn ở bên cạnh cuộc sông tuyệt vời của bạn. Tôi hy vọng trong năm tới bạn luôn khỏe mạnh.
- Happy international Day of Happiness to the one who has brighten up my world!
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc mừng ngày quốc tế hạnh phúc đến người đã thắp sáng thế giới của anh!
- Wishing you health and happiness!
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc bạn khỏe mạnh và hạnh phúc!
- Sending you this present with my heart and with that you'll be happy in fullest measure. May the happiness things always happen to you. >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt Occur, Happen & Take place
- IELTS TUTOR giải thích: Gởi đến bạn món quà này với cả tấm lòng và một lời chúc bạn sẽ hạnh phúc tràn đầy. Những điều hạnh phúc nhất luôn đến với bạn.
- My darling ! On occasion of International Day of Happiness, wishing you a good health and lucky, the most happiness will come to mum your life. >> IELTS TUTOR giới thiệu Word form của "occasion"
- IELTS TUTOR giải thích: Anh yêu! nhân dịp lễ quốc tế hạnh phúc, chúc anh luôn mạnh khỏe và những may mắn, hạnh phúc nhất sẽ đến với anh trong cuộc đời.
- By all my heart, I wish you will improve in love, in common sense and more healthy. May be these are most valuable properties. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng "valuable / invaluable / valueless" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Bằng tất cả tấm lòng mình cô chúc cháu ngày càng nhận được nhiều tình yêu thương, nhiều sức khỏe. Đó là tài sản quý giá nhất.
- To my dearest love on this is your International Day of Happiness.
- IELTS TUTOR giải thích: Gửi đến những người thân nhất trong ngày lễ quốc tế hạnh phúc này.
- Sending you the best wishes and I want to say that you blossom up the world around me. Happy international Day of Happiness -20 March! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "around" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Gửi em những lời chúc tốt đẹp nhất và anh muốn nói rằng em đã làm rực rỡ thế giới xung quanh anh. Chúc em ngày quốc tế hạnh phúc!
- On international Day of Happiness, I wish the best for you. You’re beautiful every day, my darling.
- IELTS TUTOR giải thích: Vào ngày quốc tế hạnh phúc, chúc em những điều tốt đẹp nhất. Với anh, em luôn xinh đẹp mỗi ngày.
- Happy international Day of Happiness!
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc mừng ngày quốc tế hạnh phúc.
- Happy International Day of Happiness to my most beautiful and gentle woman! >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "most" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc cô gái xinh đẹp và dịu dàng nhất ngày quốc tế hạnh phúc vui vẻ!
- Happy International Day of Happiness. I love you and I’m grateful for everything you have done for me.
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc mừng ngày quốc tế hạnh phúc. Con yêu mẹ và biết ơn tất cả những gì mẹ đã làm cho con.
- Happy International Day of Happiness! Enjoy your day to the fullest. >> IELTS TUTOR gợi ý Phân biệt ENJOY và LOVE trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc mừng ngày quốc tế hạnh phúc. Hãy tận hưởng ngày hôm nay một cách trọn vẹn nhất nhé.
- Today is your day! I wish you all the best.
- IELTS TUTOR giải thích: Hôm nay chính là ngày của bạn đó! Chúc bạn mọi điều tốt lành.
- Happy International Day of Happiness, My friend!
- IELTS TUTOR giải thích: Chúc bạn của tôi một ngày quốc tế hạnh phúc vui vẻ nhé!
- All the best wishes for an International Day of Happiness.
- IELTS TUTOR giải thích: Gửi đến các bạn những lời chúc tốt đẹp nhất trong ngày quốc tế hạnh phúc này nhé!
- Hoping this card bring you my sincere greetings. You will be blessed through the coming year in fullest measure.
- IELTS TUTOR giải thích: Hi vọng tấm thiệp này sẽ chuyển đến những lời chúc chân thành của tôi đến bạn. Chúc bạn sẽ tràn ngập hạnh phúc trong tương lai.
V. Những câu nói thể hiện sự hạnh phúc bằng tiếng Anh
IELTS TUTOR lưu ý:
- That makes me happy to hear. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "hear" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Thật là hạnh phúc khi được nghe tin này.
- I'm going to be so happy if I pass this test.
- IELTS TUTOR giải thích: tôi sẽ rất vui nếu như mình có thể thi đỗ lần này.
- I'm glad to hear that.
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó.
- I couldn't ask for more. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ "MORE" trong tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi không đòi hỏi gì hơn nữa.
- I couldn't be more satisfied.
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất hài lòng.
- How would it get any better?
- IELTS TUTOR giải thích: Nó có thể tốt hơn nữa sao?
- I'm very pleased with it.
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất thích nó.
- I can't complain. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Diễn đạt & phản hồi lời phàn nàn "COMPLAIN"
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi không có gì phải phàn nàn cả.
- Wonderful!
- IELTS TUTOR giải thích: Tuyệt vời!.
- Marvelous!
- IELTS TUTOR giải thích: Thật là tuyệt diệu.
- That's great!
- IELTS TUTOR giải thích: Thật là tuyệt vời!
- It will be my pleasure.
- IELTS TUTOR giải thích: Đó là niềm vinh hạnh của tôi.
- I couldn't be any more thrilled to be able to work with you. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "work" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi rất thích khi được làm cùng với anh.
- This should be an exciting game.
- IELTS TUTOR giải thích: Trò chơi này cực kỳ lý thú.
- This program is going to be a good one.
- IELTS TUTOR giải thích: Đây là một chương trình rất hay.
- I'm really looking forward to the party tonight. >> IELTS TUTOR giới thiệu "TẤT TẦN TẬT" PHRASAL VERB BẮT ĐẦU BẰNG TỪ LOOK
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi thực sự mong đợi bữa tiệc tối nay.
- I find the story interesting. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "find" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi thấy câu chuyện đó rất thú vị.
- The film is very attractive. >> IELTS TUTOR giới thiệu Từ vựng topic Film IELTS
- IELTS TUTOR giải thích: Bộ phim thật hấp dẫn.
- The film tonight has me all excited.
- IELTS TUTOR giải thích: Tôi luôn mong chờ bộ phim tối nay.
- You don't know how excited I am to be able to study with you. >> IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng động từ "study" tiếng anh
- IELTS TUTOR giải thích: Anh không biết tôi vui mừng thế nào khi được học cùng anh đâu.
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE