Return to site

Word form - Các loại từ trong tiếng Anh

Học cách thành lập 1 từ là cách nhanh nhất để mở rộng vốn từ!

January 20, 2024

Bên cạnh HƯỚNG DẪN TỪ A ĐẾN Z CÁCH PHÂN TÍCH TASK 2 ĐỀ THI THẬT NGÀY 30/5/2020 IELTS WRITING VIỆT NAM (kèm bài được sửa của học sinh đạt 6.5 đi thi thật), IELTS TUTOR hướng dẫn kĩ Word form - Các loại từ trong tiếng Anh

  • Để mở rộng vốn từ trong tiếng anh nói chung, cũng như IELTS nói riêng, nên hiểu rõ cấu tạo từ trong tiếng Anh
  • Tức là nắm vững các dạng Word Formation để
    • Nhận biết từ mới (IELTS READING)
    • Paraphrase (IELTS SPEAKING, WRITING) 
    • Trong sổ tay từ vựng của các lớp IELTS ONLINE của IELTS TUTOR word form là không thể thiếu

I. Cách nhận biết dạng từ trong câu

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Noun: (thường có các đuôi là) – ment, -ion, -ness, -ity
  • Adv: (thường có các đuôi là) – able, -ible, – ive, – al, -ic, -ed, – ing
  • V: (thường có các đuôi là) – ise, – ate, – en
  • Adv: (thường có đuôi là) -ly

II. Word formation (Cách thành lập từ)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Nên học bản chất cách thành lập từ và cách biến đổi giữa các từ 
    • IELTS TUTOR xét ví dụ: 
      • từ adj sang noun 
        • ambition (noun) --> ambitious (adj)
  • Từ điển chỉ list ra những từ cơ bản của word family, còn những từ ít gặp thì sẽ không list mà đòi hỏi phải đọc nhiều để trau dồi thêm 

1. Prefixes và suffixes (Tiền tố & Hậu tố)

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Tiền tố hậu tố là tổ hợp các chữ cái được thêm vào trước hoặc sau một từ. 
  • Khi thêm tiền tố cho từ thường làm thay đổi nghĩa của từ gốc
  • Khi thêm hậu tố thường làm thay đổi từ loại của từ gốc.

IELTS TUTOR phân thích hình ảnh ở trên:

  • Prefix tức là tiền tố, như ở ví dụ trên các prefix (tiền tố) bao gồm:
    • un trong từ uncomfortable
      • Nếu như đọc kĩ hướng dẫn của IELTS TUTOR ở dưới sẽ là un-comfortable tức là khó chịu, un có nghĩa là không, comfortable là dễ chịu, vậy ghép vào sẽ là khó chịu
    • ir trong từ irregularly 
      • Tương tự như những gì IELTS TUTOR đã phân tích trong từ uncomfortable, thì ở đây là ir - regular trong đó regular là thường xuyên, ir là tiền tố thêm vào sẽ mang nghĩa trái ngược tức là không thường xuyên
    • dis trong từ disorganised 
    • un trong từ unconfidently
    • dis trong từ disrespectfully 

Đọc kĩ lại lưu ý của IELTS TUTOR ở trên:

  • Khi thêm tiền tố cho từ thường làm thay đổi nghĩa của từ gốc
  • Trong các ví dụ mà IELTS TUTOR đã phân tích ở trên, sẽ thấy thêm các prefix như un, ir, dis sẽ làm biến đổi nghĩa của các từ (trái nghĩa so với từ gốc)

Tiếp tục cùng IELTS TUTOR phân tích về Suffix (hậu tố) trong ảnh trên:

  • Trong ví dụ trên, hậu tố (suffix) bao gồm:
    • able trong uncomfortable
      • Trong đó, comfort là danh từ (sự dễ chịu), thêm hậu tố able vào để biến thành tính từ là comfortable (adj) dễ chịu
    • ly trong irregularly 
      • Trong đó, regular là adj thêm hậu tố ly vào để biến thành adv 
    • Tương tự cho các trường hợp còn lại 

Đọc kĩ lại lưu ý của IELTS TUTOR ở trên:

  • Khi thêm hậu tố thường làm thay đổi từ loại của từ gốc.
  • Trong các phân tích ví dụ ở trên, rõ ràng là việc thêm hậu tố (suffix) đã làm biến đổi từ loại (tức là từ adj thành adv....)

1.1 Common prefixes - Một số tiền tố phổ biến

IELTS TUTOR lưu ý:

Trong bảng trên, cùng xét các tiền tố (prefix) thường gặp cùng IELTS TUTOR cùng các ví dụ như sau:

  • Dis  mang nghĩa không 
  • Im  mang nghĩa không 
  • Mis  mang nghĩa bị sai 
  • Non mang nghĩa không 
  • Over mang nghĩa quá 
  • Pre  mang nghĩa trước đó 
  • Re  mang nghĩa lặp lại 
  • Un mang nghĩa không

1.2.Common suffixes - Một số hậu tố phổ biến

2. Noun formation - Thiết lập danh từ

IELTS TUTOR lưu ý:

Sau đây là các cách thiết lập danh từ từ động từ và tính từ.

V + suffixes = N

Adj + suffixes = Noun

3. Adjective formation - Thành lập tính từ

IELTS TUTOR lưu ý:

Sau đây là các cách thành lập tính từ từ danh từ và động từ.

N + suffixes = Adj

V + suffixes = Adj

4. Verb formation – Thành lập động từ

Adj./ N + suffixes = V

Prefix + Adj./ N = V

5. Adverb formation – Thành lập trạng từ

Adj. + ly = Adv

Adj. = Adv

Một số tính từ và trạng từ là 1, ví dụ: hard, fast, etc.

III. Word family

IELTS TUTOR lưu ý:

  • Word family là những từ chung nhau một đặc điểm nào đó về ngữ âm hoặc ý nghĩa. 
  • Có hai loại word family trong tiếng Anh. 
    • Một là cùng âm
    • Hai là cùng gốc nghĩa và khác nhau bằng cách thêm hậu tố hoặc tiền tố. 

1. Cùng âm

2. Cùng gốc

Như những gì IELTS TUTOR hướng dẫn ở trên:

  • Từ gốc từ ban đầu, sau khi thêm suffix (hậu tố) hoặc prefix (tiền tố) sẽ khiến cho từ gốc bị thay đổi nghĩa hoặc là từ loại

IV. Cấu tạo từ

1. Danh từ ghép

IELTS TUTOR lưu ý:

Cách đơn giản và phổ biến nhất để tạo ra danh từ ghép là ghép 2 danh từ với nhau; và có thể tạo ra từ mang nghĩa mới. Ngoài ra, còn rất nhiều cách để tạo ra, mời các bạn tham khảo phía bên dưới.

Danh từ + danh từ:

  • A tennis club: câu lạc bộ quần vợt
  • A telephone bill: hóa đơn điện thoại
  • A train journey: chuyến đi bằng tàu hỏa

Danh động từ + danh từ

  • A swimming pool: hồ bơi
  • A sleeping bag: túi ngủ
  • Washing powder: bột giặt

Tính từ + danh từ:

  • A greenhouse: nhà kính
  • A blackboard: bảng đen
  • Quicksilver: thủy ngân
  • A black sheep: kẻ hư hỏng

Một số ít danh từ ghép có thể gồm ba từ hoặc nhiều hơn:

  • Merry- go- round (trò chơi ngựa quay)
  • Forget- me- not (hoa lưu li)
  • Mother- in- law (mẹ chồng/ mẹ vợ)

Danh từ ghép không nhất thiết phải viết liền nhau:

  • Hai từ rời: book seller (người bán sách), dog trainer (người huấn luyện chó)

  • Hai từ có gạch nối ở giữa: waste- bin (giỏ rác), living-room (phòng khách)

  • Một từ duy nhất: watchmaker (thợ chế tạo đồng hồ), chairman (chủ tọa).

2. Tính từ ghép

Đọc kĩ cách dùng tính từ ghép mà IELTS TUTOR đã hướng dẫn kĩ

IELTS TUTOR lưu ý:

Tính từ ghép thường gồm hai hoặc nhiều từ kết hợp với nhau và được dùng như một từ duy nhất.

Danh từ + tính từ:

  • Duty-free (miễn thuế) noteworthy (đáng chú ý)
  • Nationwide (khắp nước) blood-thirsty (khát máu)

Danh từ + phân từ:

  • Handmade (làm bằng tay) time-consuming (tốn thời gian)
  • Breathtaking (đáng kinh ngạc) heart- broken (đau khổ)

Trạng từ + phân từ:

  • ill- equipped (trang bị kém) outspoken (thẳng thắn)
  • well- behaved (lễ phép) high- sounding (huyên hoang)

Tính từ + phân từ:

  • Good-looking (xinh xắn) easy-going (thoải mái)
  • Beautiful-sounding (nghe hay) middle-ranking (bậc trung)

Tính từ+ danh từ kết hợp với tận cùng –ed:

  • old-fashioned (lỗi thời) absent –minded (đãng trí)
  • fair-skinned (da trắng) artistic- minded (có óc thẩm mỹ)

V. Cách tra từ điển Word Family

Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0 - Đảm bảo đầu ra - Thi không đạt, học lại FREE

>> IELTS Intensive Writing

>> IELTS Intensive Speaking

>> IELTS Intensive Listening

>> IELTS Intensive Reading

>> IELTS Cấp tốc

>> IELTS General

>> Thành tích học sinh IELTS TUTOR với hàng ngàn feedback được cập nhật hàng ngày